
YAHOO! ニュース
日本の米価格が大幅に下落 ― 今後も下がり続ける可能性あり
米穀安定供給確保支援機構は7月4日、コメの価格の見通しについて発表しました。
それによると、これから3か月間のコメの価格を予想する指数は、35でした。これは、5月より24ポイントも下がり、2021年9月いらい、3年9か月ぶりの低い数字となりました。
この原因は、政府が備蓄しているコメをたくさん売り出したことです。政府は、随意契約という方法で、コメを直接スーパーなどに安く売る方針を決めました。
このような動きにより、「コメの価格はこれからもっと下がるかもしれない」と考える人が増えています。
調査は6月19日から25日にかけておこなわれ、139の業者や団体が回答しました。
価格が下がると答えた理由で最も多かったのは、「国の政策」で、49%を占めました。
コメは、5月の終わりからスーパーで「5キロ2000円」くらいの価格で並び始めており、全体の平均価格を下げています。
まとめ
- コメの価格を示す指数は35に下がり、3年9か月ぶりの低水準
- 政府が備蓄米を安く放出したことが影響
- スーパーでは5キロ2000円ほどの価格で販売されている
- 調査に参加した業者の多くが「国の政策」を重視
Giá gạo tại Nhật Bản giảm mạnh – Có thể tiếp tục giảm thêm
Tổ chức Hỗ trợ Đảm bảo Cung cấp Ổn định Ngũ cốc đã công bố vào ngày 4 tháng 7 về dự báo giá gạo trong thời gian tới.
Theo đó, chỉ số dự đoán giá gạo trong 3 tháng tới là 35. Chỉ số này đã giảm 24 điểm so với tháng 5 và là mức thấp nhất trong 3 năm 9 tháng kể từ tháng 9 năm 2021.
Nguyên nhân là do chính phủ đã tung ra một lượng lớn gạo dự trữ để bán ra. Chính phủ đã quyết định bán gạo trực tiếp cho các siêu thị với giá rẻ bằng phương thức hợp đồng chỉ định.
Do động thái này, ngày càng nhiều người cho rằng “giá gạo có thể tiếp tục giảm trong thời gian tới”.
Cuộc khảo sát được thực hiện từ ngày 19 đến ngày 25 tháng 6 với sự tham gia của 139 doanh nghiệp và tổ chức.
Lý do phổ biến nhất được đưa ra cho việc giá giảm là “chính sách của quốc gia”, chiếm 49%.
Từ cuối tháng 5, gạo đã bắt đầu được bày bán tại các siêu thị với giá khoảng 2.000 yên cho 5kg, giúp kéo giá trung bình xuống thấp.
Tóm tắt
- Chỉ số thể hiện giá gạo giảm xuống 35, mức thấp nhất trong 3 năm 9 tháng
- Nguyên nhân là do chính phủ bán gạo dự trữ với giá rẻ
- Tại siêu thị, gạo được bán với giá khoảng 2.000 yên cho 5kg
- Nhiều doanh nghiệp tham gia khảo sát cho rằng nguyên nhân chính là chính sách quốc gia
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
価格 | Giá cả |
大きく下がる | Giảm mạnh |
米穀安定供給確保支援機構 | Tổ chức hỗ trợ đảm bảo cung cấp ổn định ngũ cốc |
見通し | Triển vọng, dự báo |
発表する | Thông báo, công bố |
指数 | Chỉ số |
原因 | Nguyên nhân |
政府 | Chính phủ |
備蓄 | Dự trữ |
売り出す | Bán ra, tung ra thị trường |
随意契約 | Hợp đồng chỉ định (không đấu thầu) |
直接 | Trực tiếp |
方針 | Chính sách, phương hướng |
動き | Chuyển động, xu hướng |
考える | Suy nghĩ, cho rằng |
増える | Tăng lên |
調査 | Điều tra, khảo sát |
回答する | Trả lời, phản hồi |
政策 | Chính sách |
占める | Chiếm (tỉ lệ, phần trăm) |
平均 | Trung bình |
並び始める | Bắt đầu được bày bán |
~によると | Theo như ~ |
~ことがある | Đã từng / Có khi (mẫu ngữ pháp) |
~かもしれない | Không chừng / Có thể |
~より~ぶり | (Lần đầu tiên kể từ ~) |
~によって | Do bởi ~ / Bằng cách ~ |