
【2025年上半期】東京23区の新築マンションの平均価格が過去最高に
不動産経済研究所は、2025年1月から6月までの東京23区で売られた新築マンションの平均価格が、1億3064万円になったと発表しました。
これは、2024年の同じ時期と比べて20.4%上昇しており、過去でいちばん高い金額になりました。
価格が上がった理由は?
土地代や建築費が高くなっていることが大きな理由です。これで3年連続、東京23区の平均価格は1億円を超えました。
また、建設会社などが高い値段でも売れそうな場所だけに建物を建てていることや、海外からの投資も影響していると考えられます。
首都圏でも価格が上がっています
東京23区だけでなく、神奈川県では6957万円(12.4%上昇)、埼玉県では6551万円(26.9%上昇)と、どちらも過去最高になりました。
千葉県では、前年に高い物件が売れた反動で、1.6%減少し、平均は5738万円になりました。
今後の見通し
研究所の松田忠司上席主任研究員は、「人件費がこれからも上がるので、価格はゆっくり上がりつづけるだろう」と話しています。
まとめ
- 東京23区の新築マンションの平均価格が1億3064万円と過去最高
- 土地代・建築費・人件費の上昇が理由
- 神奈川・埼玉も高い水準、千葉はやや下落
- 今後もゆるやかに価格が上昇する見通し
Giá căn hộ mới tại Tokyo vượt 1,3 tỷ yên – Kỷ lục mới trong 6 tháng đầu năm 2025
Viện Nghiên cứu Kinh tế Bất động sản công bố rằng, trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2025, giá trung bình của một căn hộ mới bán tại 23 quận Tokyo đã đạt 130,64 triệu yên.
So với cùng kỳ năm 2024, mức giá này đã tăng 20,4%, đánh dấu mức cao nhất trong lịch sử.
Vì sao giá lại tăng cao?
Nguyên nhân chính là do giá đất và chi phí xây dựng đều tăng cao. Đây là năm thứ ba liên tiếp giá trung bình tại 23 quận Tokyo vượt mốc 100 triệu yên.
Ngoài ra, các công ty xây dựng chỉ tập trung xây dựng tại những khu vực có thể bán được với giá cao, và đầu tư từ nước ngoài cũng được cho là một trong những yếu tố đẩy giá lên cao.
Khu vực thủ đô cũng chứng kiến giá tăng mạnh
Không chỉ Tokyo, tại tỉnh Kanagawa, giá trung bình đạt 69,57 triệu yên (tăng 12,4%), còn tỉnh Saitama đạt 65,51 triệu yên (tăng 26,9%), cả hai đều đạt mức cao kỷ lục.
Ngược lại, tỉnh Chiba giảm nhẹ 1,6%, còn 57,38 triệu yên do hiệu ứng ngược lại từ việc có nhiều bất động sản cao cấp được bán ra vào năm trước.
Dự báo trong thời gian tới
Ông Tadashi Matsuda, nhà nghiên cứu cấp cao của viện, cho biết: “Chi phí lao động vẫn tiếp tục tăng, nên giá bất động sản có thể sẽ tiếp tục tăng từ từ trong thời gian tới.”
Tóm tắt
- Giá trung bình căn hộ mới tại 23 quận Tokyo đạt 130,64 triệu yên – cao nhất từ trước đến nay
- Nguyên nhân chính là do giá đất, chi phí xây dựng và chi phí lao động tăng
- Kanagawa và Saitama cũng đạt mức giá cao, trong khi Chiba giảm nhẹ
- Dự báo giá bất động sản sẽ tiếp tục tăng chậm trong thời gian tới
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
新築マンション | Chung cư mới xây |
平均価格 | Giá trung bình |
過去最高 | Cao nhất từ trước đến nay |
不動産経済研究所 | Viện nghiên cứu kinh tế bất động sản |
発表する | Công bố |
売る | Bán |
比べる | So sánh |
上昇する | Tăng lên |
金額 | Số tiền |
理由 | Lý do |
土地代 | Giá đất |
建築費 | Chi phí xây dựng |
高くなる | Trở nên đắt |
年連続 | Năm liên tiếp |
超える | Vượt quá |
建設会社 | Công ty xây dựng |
値段 | Giá cả |
売れそう | Có vẻ sẽ bán được |
場所 | Địa điểm |
建てる | Xây dựng |
海外 | Nước ngoài |
投資 | Đầu tư |
影響する | Ảnh hưởng |
考える | Suy nghĩ |
首都圏 | Vùng thủ đô |
県 | Tỉnh |
前年 | Năm trước |
物件 | Bất động sản |
反動 | Hiệu ứng ngược |
減少する | Giảm xuống |
今後 | Thời gian tới |
見通し | Triển vọng, dự đoán |
研究所 | Viện nghiên cứu |
上席 | Cấp cao |
主任 | Chủ nhiệm |
研究員 | Nhà nghiên cứu |
人件費 | Chi phí nhân công |
上がる | Tăng lên |
話す | Nói |
つづける | Tiếp tục |
だけでなく | Không chỉ… mà còn |
ことがある | Có khi, có lúc |
〜になった | Đã trở thành… |
〜と考えられる | Được cho là… |
〜し、〜 | Vừa… vừa… |
〜だろう | Có lẽ, chắc là |