
GDP Nhật Bản từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2025 tăng trưởng dương liên tiếp 5 quý
Nội các Nhật Bản đã công bố GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) thực tế từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2025.
So với quý trước, GDP tăng 0,3%, nếu quy đổi theo năm thì tăng 1,0%, đây là quý thứ 5 liên tiếp tăng trưởng dương.
Một trong những nguyên nhân hỗ trợ tăng trưởng là “xuất khẩu”. So với quý trước, xuất khẩu tăng 2,0% và diễn biến khá ổn định.
Trong xuất khẩu, ngành ô tô được chú ý đặc biệt. Dù chịu ảnh hưởng của thuế quan do chính quyền Trump áp đặt, các nhà sản xuất ô tô Nhật Bản đã tự gánh chi phí thuế và giảm giá bán để duy trì số lượng xe xuất khẩu, nhờ đó xuất khẩu vẫn đạt mức tăng trưởng.
Ngoài ra, “tiêu dùng cá nhân”, chiếm khoảng 60% GDP, cũng tăng trưởng. Dù chi tiêu cho ăn uống bên ngoài giảm, nhưng tiêu dùng hàng may mặc và gạo tăng, tiếp tục duy trì mức tăng trong 5 quý liên tiếp.
Tóm tắt
- GDP từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2025 tăng 0,3% so với quý trước, quy đổi theo năm tăng 1,0%
- Xuất khẩu, chủ yếu là ô tô, tăng và góp phần vào tăng trưởng
- Tiêu dùng cá nhân tăng nhờ hàng may mặc và gạo, duy trì mức tăng trong 5 quý liên tiếp
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
2025年4月~6月のGDP国内総生産は5四半期連続のプラス成長
内閣府は、2025年4月から6月までのGDP国内総生産(実質)を発表しました。
前の期と比べて0.3%のプラスで、年率に換算すると1.0%のプラスとなり、5四半期連続の成長です。
成長を支えた要因の一つは「輸出」です。前の期より2.0%増加し、堅調でした。
輸出の中では、自動車が特に注目されました。トランプ関税の影響を受けましたが、日本の自動車メーカーは関税分を自分で負担し、値下げをして輸出台数を維持しました。そのため、輸出はプラスとなりました。
また、GDP国内総生産の約6割を占める「個人消費」も成長しています。外食は減少しましたが、衣料品や米の消費が増加し、5四半期連続のプラスです。
まとめ
- 2025年4~6月のGDP国内総生産は前期比0.3%、年率換算で1.0%のプラス
- 輸出は自動車を中心に増加し、プラス成長を支えた
- 個人消費も衣料品や米の消費増加で5四半期連続のプラス
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
GDP国内総生産 | Tổng sản phẩm quốc nội |
四半期連続 | Liên tiếp trong 5 quý |
プラス成長 | Tăng trưởng dương |
内閣府 | Văn phòng Nội các |
実質 | Thực tế, thực chất |
発表する | Công bố, phát biểu |
比べる | So sánh |
年率 | Tỷ lệ hàng năm |
換算する | Quy đổi, chuyển đổi |
成長 | Tăng trưởng |
支える | Hỗ trợ, nâng đỡ |
要因 | Yếu tố |
輸出 | Xuất khẩu |
増加する | Gia tăng |
堅調 | Vững chắc, ổn định |
自動車 | Ô tô |
注目する | Chú ý |
関税 | Thuế quan |
影響 | Ảnh hưởng |
受ける | Nhận, chịu (ảnh hưởng) |
負担する | Gánh vác, chịu (chi phí) |
値下げ | Giảm giá |
輸出台数 | Số lượng xe xuất khẩu |
維持する | Duy trì |
~割 | Phần (1/10) |
占める | Chiếm (tỷ lệ) |
個人消費 | Tiêu dùng cá nhân |
外食 | Ăn ngoài |
減少する | Giảm |
衣料品 | Hàng may mặc |
米 | Gạo |
消費 | Tiêu dùng |
https://www.youtube.com/watch?v=La-Ntx_z6dE