
韓国ではグーグルマップが使えない?観光客の不満がふえている
韓国に来た外国人観光客の中で、「グーグルマップが使えない」という声がふえています。
道の案内やお店の情報など、観光に必要なサービスが、うまく動かないことが原因です。
グーグルマップに不満の声が多い
韓国観光公社が発表したデータでは、2023年の1年間に外国人観光客から1543件の不満がありました。これは、前の年よりも71%増えたことになります。
その中で、グーグルマップに関する不満が30.2%もありました。いちばん多かったのは「歩くルートの案内ができない」などの機能の問題でした(31.2%)。
グーグルマップは韓国でなぜ使いにくい?
実際に、グーグルマップでは歩いて行く道や車のルート案内ができません。バスや地下鉄などの公共交通だけしか使えないのです。
たとえば、ソウルの龍山駅から人気の観光地「HYBE本社」までのルートは、グーグルマップでは出ませんが、ネイバー地図では正確に歩く道まで案内されます。
また、釜山への行き方でも、ネイバー地図はKTXや飛行機など13の方法を教えてくれますが、グーグルマップは7つだけしか出てきません。
なぜグーグルマップは使えないの?
グーグルマップが韓国で使えない理由は、「安全保障と主権の問題」があるからです。
韓国政府は、軍事施設などの情報を守るため、グーグルが求める高精度地図の海外搬出を許していません。
もしグーグルが韓国国内にサーバーを設置すれば使えるようになりますが、グーグルは15年以上断っているそうです。
地図の問題は産業戦略にも関係
IT業界の人は、「これは観光の話だけでなく、国の安全保障や産業の戦略にもかかわる問題だ」と言っています。
もしグーグルに地図データを渡せば、韓国企業などがグーグルのサービスにたよることになり、費用が高くなるおそれがあるとのことです。
韓国政府の対応は?
韓国政府は、2023年の終わりに「国家観光戦略会議」で、外国人が母国語で地図を使えるようにすると発表しました。
しかし、今のところ、目立った進展はありません。文化体育観光省は、「地図アプリの改善は観光インフラの中心課題であり、政府として責任をもって取り組む」と話しています。
まとめ
- 韓国ではグーグルマップが十分に使えない。
- 観光客からの不満が多く、ネイバー地図の方が便利。
- 安全保障や主権の問題で、高精度地図の提供ができない。
- グーグルはサーバーを韓国国内に設置していない。
- 韓国政府は改善を目指しているが、まだ進んでいない。
Du khách than phiền: Google Maps không hoạt động tại Hàn Quốc
Nhiều du khách nước ngoài đến Hàn Quốc đang bày tỏ sự bất tiện khi không thể sử dụng Google Maps.
Nguyên nhân là do các dịch vụ cơ bản phục vụ du lịch như chỉ đường hay thông tin cửa hàng không hoạt động hiệu quả.
Nhiều người không hài lòng với Google Maps
Theo dữ liệu từ Tổng cục Du lịch Hàn Quốc, trong năm 2023 có tổng cộng 1.543 trường hợp phàn nàn từ du khách nước ngoài, tăng 71% so với năm trước đó.
Trong số đó, 30,2% là các phàn nàn liên quan đến Google Maps. Vấn đề được nhắc đến nhiều nhất là việc không thể sử dụng chức năng chỉ đường đi bộ, chiếm 31,2%.
Vì sao Google Maps khó sử dụng ở Hàn Quốc?
Trên thực tế, Google Maps không thể chỉ đường cho người đi bộ hoặc đi ô tô tại Hàn Quốc. Người dùng chỉ có thể sử dụng các tuyến giao thông công cộng như xe buýt và tàu điện ngầm.
Ví dụ, khi tìm đường từ ga Yongsan ở Seoul đến trụ sở chính HYBE – một địa điểm du lịch nổi tiếng, Google Maps không thể hiển thị đường đi, trong khi ứng dụng bản đồ Naver lại chỉ dẫn chính xác cả đường đi bộ.
Tương tự, khi tra cứu đường đến Busan, bản đồ Naver cung cấp thông tin về 13 phương tiện khác nhau như KTX, xe buýt tốc hành và máy bay, trong khi Google Maps chỉ hiển thị 7 lựa chọn.
Tại sao Google Maps không hoạt động tốt?
Lý do khiến Google Maps không hoạt động hiệu quả tại Hàn Quốc là do liên quan đến vấn đề an ninh và chủ quyền quốc gia.
Chính phủ Hàn Quốc không cho phép Google đưa dữ liệu bản đồ chi tiết tỉ lệ 1:5000 ra nước ngoài vì có thể bao gồm thông tin về các cơ sở quân sự và bí mật quốc gia.
Nếu Google đặt máy chủ trong lãnh thổ Hàn Quốc thì có thể sử dụng được, tuy nhiên Google đã từ chối điều này suốt hơn 15 năm qua.
Vấn đề bản đồ còn liên quan đến chiến lược phát triển công nghiệp
Người trong ngành công nghệ thông tin cho rằng: “Đây không chỉ là vấn đề du lịch mà còn liên quan đến an ninh quốc gia và chiến lược công nghiệp”.
Nếu cung cấp dữ liệu bản đồ cho Google, các doanh nghiệp Hàn Quốc sẽ phụ thuộc vào dịch vụ của Google, dẫn đến chi phí sử dụng API bản đồ tăng cao.
Chính phủ Hàn Quốc sẽ làm gì?
Cuối năm 2023, tại “Hội nghị Chiến lược Du lịch Quốc gia”, chính phủ Hàn Quốc đã công bố kế hoạch xây dựng môi trường để du khách có thể sử dụng bản đồ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ và thanh toán dễ dàng.
Tuy nhiên, hiện tại chưa có tiến triển rõ rệt. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cho biết: “Cải thiện ứng dụng bản đồ là một vấn đề cốt lõi trong hạ tầng du lịch và chính phủ sẽ chịu trách nhiệm thực hiện việc này”.
Tóm tắt
- Google Maps hoạt động không hiệu quả tại Hàn Quốc.
- Nhiều du khách phàn nàn, bản đồ Naver được đánh giá tiện lợi hơn.
- Lý do là vì các vấn đề liên quan đến an ninh và chủ quyền, không thể chia sẻ dữ liệu bản đồ chi tiết.
- Google không đặt máy chủ tại Hàn Quốc.
- Chính phủ Hàn Quốc có kế hoạch cải thiện nhưng vẫn chưa có kết quả rõ rệt.
Nguồn tin KOREA WAVE/AFPBB News
単語 / 文法 | 意味 |
---|---|
韓国 | Hàn Quốc |
使う | Sử dụng |
観光客 | Du khách |
不満 | Bất mãn, không hài lòng |
ふえる | Tăng lên |
来る | Đến |
外国人観光客 | Du khách nước ngoài |
声 | Giọng nói, tiếng nói |
道 | Con đường |
案内 | Hướng dẫn |
店 | Cửa hàng |
情報 | Thông tin |
必要な | Cần thiết |
サービス | Dịch vụ |
動かない | Không hoạt động, không di chuyển |
原因 | Nguyên nhân |
多い | Nhiều |
韓国観光公社 | Tổng cục Du lịch Hàn Quốc |
発表する | Công bố, phát biểu |
データ | Dữ liệu |
年間 | Trong một năm |
件 | Trường hợp, vụ (đếm) |
前の年 | Năm trước |
〜になります | Trở thành, có nghĩa là |
関する | Liên quan đến |
いちばん | Nhất (tốt nhất, nhiều nhất…) |
歩く | Đi bộ |
ルート | Tuyến đường, lộ trình |
機能 | Chức năng |
問題 | Vấn đề |
使いにくい | Khó sử dụng |
実際に | Thực tế là |
車 | Xe ô tô |
地下鉄 | Tàu điện ngầm |
公共交通 | Giao thông công cộng |
〜だけしか〜ない | Chỉ ~ mà thôi (cấu trúc phủ định nhấn mạnh) |
〜のです | Là, chính là (giải thích, nhấn mạnh) |
たとえば | Ví dụ |
龍山駅 | Ga Yongsan |
人気の | Phổ biến, được yêu thích |
観光地 | Địa điểm du lịch |
本社 | Trụ sở chính |
出る | Hiển thị, xuất hiện |
地図 | Bản đồ |
正確に | Chính xác |
案内される | Được hướng dẫn |
釜山 | Busan |
行き方 | Cách đi |
飛行機 | Máy bay |
方法 | Phương pháp |
教える | Dạy, chỉ (đường) |
理由 | Lý do |
安全保障 | An ninh quốc gia |
主権 | Chủ quyền |
〜があるから | Bởi vì có ~ |
韓国政府 | Chính phủ Hàn Quốc |
軍事施設 | Cơ sở quân sự |
守る | Bảo vệ |
求める | Yêu cầu |
高精度地図 | Bản đồ có độ chính xác cao |
海外搬出 | Xuất ra nước ngoài |
許す | Cho phép |
もし〜ば | Nếu ~ thì (giả định) |
韓国国内 | Trong nước Hàn Quốc |
サーバー | Máy chủ |
設置する | Cài đặt, thiết lập |
〜ようになる | Trở nên có thể ~ |
年以上 | Hơn ~ năm |
断る | Từ chối |
〜そうです | Nghe nói là ~ |
産業戦略 | Chiến lược công nghiệp |
関係 | Quan hệ, liên quan |
IT業界 | Ngành IT |
話 | Câu chuyện |
〜だけでなく | Không chỉ ~ mà còn |
国 | Đất nước |
〜にかかわる | Liên quan đến |
言う | Nói |
渡す | Trao, đưa |
韓国企業 | Doanh nghiệp Hàn Quốc |
〜にたよる | Phụ thuộc vào ~ |
費用 | Chi phí |
高くなる | Trở nên cao |
おそれがある | Có nguy cơ, có khả năng xấu xảy ra |
〜とのことです | Nghe nói là ~ (thông tin) |
対応 | Đối ứng, xử lý |
終わり | Kết thúc |
国家観光戦略会議 | Hội nghị Chiến lược Du lịch Quốc gia |
母国語 | Tiếng mẹ đẻ |
今のところ | Hiện tại, cho đến bây giờ |
目立った | Nổi bật |
進展 | Tiến triển |
文化体育観光省 | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
アプリ | Ứng dụng |
改善 | Cải thiện |
観光インフラ | Cơ sở hạ tầng du lịch |
中心課題 | Vấn đề trọng tâm |
政府 | Chính phủ |
責任 | Trách nhiệm |
〜をもって | Với (tinh thần trách nhiệm, lòng nhiệt huyết…) |
取り組む | Nỗ lực, chuyên tâm vào |
話す | Nói chuyện |
十分 | Đầy đủ, đủ |
便利 | Tiện lợi |
提供 | Cung cấp |
設置する | Cài đặt, thiết lập |
目指す | Nhắm tới, hướng tới |
進む | Tiến bộ, tiến triển |