
トカラ列島近海で震度4が2回発生 – 関東でも震度4の地震観測
鹿児島県の南にあるトカラ列島の近くでは、地震活動がとても活発です。昨日(15日)から今日(16日)にかけて、震度3以上の地震が4回ありました。
この24時間(15日11時〜16日11時)の間に、全国で震度1以上の地震が36回ありました。そのうち、トカラ列島の近海が震源だった地震は32回です。
また、昨夜(16日)の23時47分ごろ、茨城県北部でも震度4の地震がありました。
ふだんから備えをしておこう
大きな地震は、いつどこで起きるかわかりません。トカラ列島の近くに限らず、どこでも大きな地震が発生する可能性があります。
ふだんから、自分や家族の身を守る準備をしておきましょう。
地震が起きたときの行動
- ① 家の中では、頭を守り、丈夫な机の下などに避難しましょう。あわてて外に出たり、無理に火を消そうとしないでください。扉を開けて逃げ道を確保することも大切です。
- ② エレベーターに乗っているときは、近くの階で止めて降りてください。
- ③ 町の中では、塀や看板、ガラスの落下に注意しましょう。近くに丈夫な建物があれば、中に避難してください。
- ④ 車を運転しているときは、急に止まらず、ゆっくり速度を下げてください。周りの車にも注意を促すため、ハザードランプを点灯しましょう。揺れが大きいときは、道路の左側に停車しましょう。
- ⑤ 山や崖の近くでは、落石や崖崩れに注意してください。
まとめ
- トカラ列島の近海では地震が続いています
- 日本全国でも地震が多く発生しています
- ふだんから家具の転倒防止などの備えをしましょう
- 地震が起きたら、落ち着いて行動しましょう
『MSN』より
Động đất mạnh liên tiếp: Tokara rung chuyển cấp 4 (2 lần), Kanto cũng ghi nhận động đất cấp 4
Tại khu vực gần quần đảo Tokara, phía nam tỉnh Kagoshima, hoạt động địa chấn đang rất mạnh. Từ hôm qua (ngày 15) đến hôm nay (ngày 16), đã có 4 trận động đất với cường độ từ 3 trở lên.
Trong vòng 24 giờ qua (từ 11 giờ ngày 15 đến 11 giờ ngày 16), đã có 36 trận động đất với cường độ từ 1 trở lên trên toàn quốc. Trong số đó, 32 trận động đất có tâm chấn ở vùng biển gần quần đảo Tokara.
Ngoài ra, vào khoảng 23 giờ 47 phút tối qua (ngày 16), một trận động đất cường độ 4 cũng đã xảy ra ở phía bắc tỉnh Ibaraki.
Hãy chuẩn bị sẵn sàng từ bây giờ
Những trận động đất lớn có thể xảy ra bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu. Không chỉ giới hạn ở vùng biển gần quần đảo Tokara, khả năng xảy ra động đất lớn vẫn có ở bất cứ nơi nào.
Hãy luôn chuẩn bị để bảo vệ bản thân và gia đình mình.
Hành động khi động đất xảy ra
- ① Khi ở trong nhà, hãy bảo vệ đầu và tìm nơi trú ẩn dưới gầm bàn chắc chắn. Đừng vội vàng chạy ra ngoài hoặc cố gắng dập lửa một cách vô ích. Việc mở cửa để đảm bảo lối thoát cũng rất quan trọng.
- ② Khi đang ở trong thang máy, hãy dừng thang ở tầng gần nhất và thoát ra ngoài.
- ③ Khi ở trong thành phố, hãy cẩn thận với gạch đá, biển hiệu, và kính rơi. Nếu có tòa nhà kiên cố gần đó, hãy tìm nơi trú ẩn bên trong.
- ④ Khi đang lái xe, đừng dừng đột ngột mà hãy giảm tốc độ từ từ. Bật đèn khẩn cấp để cảnh báo các phương tiện xung quanh. Khi rung lắc mạnh, hãy đỗ xe bên trái đường.
- ⑤ Ở gần núi hoặc vách đá, hãy cẩn thận với đá lở và sạt lở đất.
Tóm tắt
- Động đất vẫn tiếp diễn ở vùng biển gần quần đảo Tokara
- Cả Nhật Bản cũng đang trải qua nhiều trận động đất
- Hãy chuẩn bị sẵn sàng từ bây giờ, ví dụ như cố định đồ đạc để tránh đổ vỡ
- Khi động đất xảy ra, hãy bình tĩnh hành động
Nguồn tin『MSN』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
トカラ列島近海 | Vùng biển gần quần đảo Tokara |
震度 | Độ chấn động, cường độ địa chấn |
発生する | Xảy ra, phát sinh |
関東 | Vùng Kanto |
地震観測 | Quan sát động đất |
鹿児島県 | Tỉnh Kagoshima |
南 | Phía nam |
地震活動 | Hoạt động địa chấn |
活発 | Sôi nổi, nhộn nhịp, tích cực |
昨日 | Hôm qua |
今日 | Hôm nay |
〜にかけて | Từ… đến… |
〜以上 | Từ… trở lên |
回 | Lần (đếm số lần) |
時間 | Giờ, thời gian |
〜の間に | Trong khoảng thời gian |
全国 | Toàn quốc |
そのうち | Trong số đó |
震源 | Tâm chấn |
〜だった | Đã là (quá khứ của です) |
また | Ngoài ra, hơn nữa |
昨夜 | Tối qua |
〜ごろ | Khoảng (thời gian) |
茨城県 | Tỉnh Ibaraki |
北部 | Khu vực phía bắc |
ふだんから | Từ thường ngày |
備える | Chuẩn bị, đề phòng |
大きな | Lớn |
いつどこで〜かわかりません | Không biết khi nào, ở đâu… |
〜に限らず | Không chỉ giới hạn ở… |
可能性 | Khả năng |
自分 | Bản thân |
家族 | Gia đình |
身を守る | Bảo vệ bản thân |
準備する | Chuẩn bị |
〜ときの行動 | Hành động khi… |
家の中 | Trong nhà |
頭 | Đầu |
丈夫な | Chắc chắn, bền |
机の下 | Dưới gầm bàn |
避難する | Trú ẩn, sơ tán |
あわてて | Vội vàng, hoảng hốt |
外に出る | Đi ra ngoài |
無理に | Miễn cưỡng, vô ích |
火を消す | Dập lửa |
〜しないでください | Xin đừng làm… |
扉を開ける | Mở cửa |
逃げ道 | Lối thoát |
確保する | Đảm bảo, bảo vệ |
〜ことも大切です | Cũng quan trọng là… |
エレベーターに乗る | Đi thang máy |
近くの階 | Tầng gần nhất |
止める | Dừng lại |
降りる | Xuống |
町の中 | Trong thành phố |
塀 | Tường rào |
看板 | Biển hiệu |
ガラス | Kính |
落下 | Rơi xuống |
〜に注意する | Chú ý đến, cẩn thận với |
建物 | Tòa nhà |
〜があれば | Nếu có… |
中に | Vào trong |
車を運転する | Lái xe |
急に | Đột ngột |
〜ず | Không làm… (thể phủ định) |
ゆっくり | Chậm rãi |
速度を下げる | Giảm tốc độ |
周り | Xung quanh |
〜にも | Cũng (đối với) |
促す | Thúc giục, khuyến khích |
ハザードランプ | Đèn khẩn cấp (hazard lamp) |
点灯する | Bật đèn |
揺れが大きい | Rung lắc mạnh |
道路 | Con đường |
左側 | Phía bên trái |
停車する | Dừng xe |
山 | Núi |
崖 | Vách đá, vách núi |
落石 | Đá lở |
崖崩れ | Sạt lở đất (vách đá) |