
円が上がる|アメリカの利下げ予想でドルが下がる
8月4日の朝、東京外国為替市場では、円がドルに対して上がりました。1ドル=147円ぐらいで動いています。
先週の終わりには、1ドル=150円まで円安になり、4か月ぶりの安さになりました。しかし、アメリカが金利を下げるという予想が強くなり、ドルを売って円を買う流れが出ています。
アメリカの雇用統計が影響
8月1日に、7月のアメリカの雇用統計が発表されました。その中で、「新しく働きはじめた人の数」が予想より少なく、景気が弱くなっていると見られました。
そのため、市場では「アメリカの中央銀行が9月にも利下げするかもしれない」という考えが広がり、ドルは弱くなっています。
政治の動きも影響
さらに、トランプ大統領が、アメリカの労働統計局の局長を解任したというニュースも出ました。
これにより、政策への信頼が下がり、ドル売り・円買いがさらに進んでいます。
専門家の意見
マネックス証券の為替トレーダー、ヘレン・ギブン氏は、「トランプ氏がこれからFRBのパウエル議長をさらに批判する可能性が高い。そうなると、ドルはもっと下がるかもしれない」と言っています。
7月まではドルが強かった
7月までは、アメリカ企業の業績が良く、景気も強かったため、ドルが強く、円が弱い状況が続いていました。
また、日本では日本銀行が金利をそのままにして、金融緩和を続ける姿勢を見せていたため、円が売られていたのです。
今後の見通し
今回のアメリカの雇用統計をきっかけに、市場の見方が変わりました。今後はドル高・円安の流れが変わるかもしれません。
8月は、日本のお盆休みや、欧米の夏休みなどで市場の人が少なくなります。
そのため、値動きが大きくなる可能性が高いです。アメリカの経済指標や発言、トランプ氏の行動にも注目が集まっています。
まとめ
- 円が1ドル=147円まで反発
- アメリカの雇用統計が予想より悪く、ドル安が進む
- トランプ氏の行動が政策不安に影響
- 7月までのドル高・円安トレンドに変化の兆し
- 8月は市場の動きが大きくなる可能性がある
Đô la Mỹ giảm giá mạnh do kỳ vọng cắt giảm lãi suất – Yên Nhật tăng vọt
Sáng ngày 4 tháng 8, tại thị trường ngoại hối Tokyo, đồng yên đã tăng giá so với đô la Mỹ. Hiện tại, tỷ giá khoảng 1 đô la = 147 yên.
Cuối tuần trước, đồng yên đã giảm xuống mức 1 đô la = 150 yên, là mức thấp nhất trong vòng 4 tháng. Tuy nhiên, do kỳ vọng rằng Mỹ sẽ giảm lãi suất đang tăng lên, xu hướng bán đô la và mua yên đã xuất hiện.
Số liệu việc làm của Mỹ cũng có ảnh hưởng
Ngày 1 tháng 8, số liệu việc làm tháng 7 của Mỹ đã được công bố. Trong đó, số người bắt đầu làm việc mới thấp hơn so với dự đoán, khiến thị trường lo ngại rằng nền kinh tế đang yếu đi.
Vì lý do này, nhiều người trong thị trường cho rằng Ngân hàng Trung ương Mỹ có thể sẽ giảm lãi suất vào tháng 9, dẫn đến việc đồng đô la yếu đi.
Diễn biến chính trị cũng ảnh hưởng
Thêm vào đó, có thông tin cho biết Tổng thống Trump đã sa thải Giám đốc Cục Thống kê Lao động Mỹ.
Do vậy, niềm tin vào chính sách giảm xuống, và xu hướng bán đô la, mua yên lại càng mạnh hơn.
Ý kiến chuyên gia
Bà Helen Given, nhà giao dịch ngoại hối của công ty chứng khoán Monex, nói rằng: “Có khả năng ông Trump sẽ tiếp tục chỉ trích Chủ tịch Fed Powell. Nếu điều đó xảy ra, đồng đô la có thể sẽ giảm thêm nữa.”
Đến tháng 7, đô la vẫn mạnh
Cho đến tháng 7, nhờ vào kết quả kinh doanh tốt của các công ty Mỹ và nền kinh tế vững mạnh, đồng đô la mạnh lên, còn yên thì yếu, và xu hướng này đã kéo dài.
Ngoài ra, ở Nhật Bản, do Ngân hàng Nhật Bản giữ nguyên lãi suất và tiếp tục chính sách nới lỏng tiền tệ, đồng yên đã bị bán ra.
Triển vọng sắp tới
Sau khi số liệu việc làm của Mỹ được công bố lần này, quan điểm trên thị trường đã thay đổi. Trong tương lai, xu hướng đồng đô la mạnh – yên yếu có thể sẽ đảo chiều.
Trong tháng 8, do kỳ nghỉ lễ Obon ở Nhật Bản và kỳ nghỉ hè ở châu Âu, Mỹ, số người tham gia thị trường sẽ giảm.
Do đó, khả năng dao động lớn về giá là rất cao. Các chỉ số kinh tế, phát ngôn từ Mỹ và hành động của ông Trump đang thu hút sự chú ý.
Tóm tắt
- Đồng yên tăng trở lại lên mức 1 đô la = 147 yên
- Số liệu việc làm của Mỹ kém hơn dự đoán, đô la tiếp tục giảm
- Hành động của ông Trump khiến chính sách bị nghi ngờ
- Xu hướng đô la mạnh – yên yếu đến tháng 7 đang có dấu hiệu thay đổi
- Trong tháng 8, thị trường có thể biến động mạnh
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
円が上がる | Yên tăng giá |
利下げ | Giảm lãi suất |
下がる | Giảm xuống |
外国為替市場 | Thị trường ngoại hối |
対して | Đối với |
動く | Biến động, di chuyển |
円安 | Yên yếu (giảm giá trị so với ngoại tệ khác) |
金利 | Lãi suất |
売る | Bán |
買う | Mua |
流れ | Dòng chảy, xu hướng |
雇用統計 | Số liệu việc làm |
発表する | Công bố |
働く | Làm việc |
見る | Nhìn nhận, đánh giá |
市場 | Thị trường |
中央銀行 | Ngân hàng trung ương |
考える | Suy nghĩ, cho rằng |
広がる | Lan rộng |
弱い | Yếu |
動き | Chuyển động, biến động |
労働統計局 | Cục thống kê lao động |
局長 | Cục trưởng |
解任する | Bãi nhiệm, cách chức |
政策 | Chính sách |
信頼 | Niềm tin, sự tín nhiệm |
進む | Tiến triển, phát triển |
専門家 | Chuyên gia |
意見 | Ý kiến |
批判する | Phê phán, chỉ trích |
可能性 | Khả năng |
企業 | Doanh nghiệp |
業績 | Thành tích kinh doanh |
続く | Tiếp tục |
銀行 | Ngân hàng |
金融緩和 | Nới lỏng tiền tệ |
姿勢 | Thái độ, lập trường |
売られる | Bị bán ra |
見通し | Triển vọng, dự báo |
見方 | Cách nhìn, quan điểm |
変わる | Thay đổi |
休み | Kỳ nghỉ |
値動き | Biến động giá |
経済指標 | Chỉ số kinh tế |
発言 | Phát ngôn |
行動 | Hành động |
注目する | Chú ý, quan tâm |