
Đại học Osaka và doanh nghiệp thành công trong việc phân hủy hoàn toàn PFAS|Thành tựu đầu tiên trên thế giới
Nhóm nghiên cứu của Đại học Osaka và công ty khởi nghiệp “Nexphy Technology” đã lần đầu tiên trên thế giới thành công trong việc phân hủy hoàn toàn PFAS (hợp chất flo hữu cơ).
PFAS là gì?
PFAS được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm công nghiệp và xử lý chống thấm. Tuy nhiên, chúng rất khó bị phân hủy trong tự nhiên, vì vậy còn được gọi là “hóa chất vĩnh viễn”. PFAS bị nghi ngờ gây ung thư và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, hiện đang là vấn đề ở nhiều nơi.
Vấn đề PFAS tại Kansai
Tại thành phố Settsu (tỉnh Osaka), một cựu công nhân từng làm việc tại nhà máy sử dụng PFAS đã lên tiếng về thiệt hại sức khỏe. Ngoài ra, ở thị trấn Kumatori (Osaka), nước giếng cũng phát hiện nồng độ PFAS vượt mức tiêu chuẩn tạm thời, khiến cộng đồng địa phương lo lắng.
Phân hủy hoàn toàn nhờ công nghệ mới
Trong thiết bị do nhóm nghiên cứu phát triển, nước có chứa PFAS được dẫn qua ống, xung quanh đó tạo ra plasma tần số cao màu hồng. Plasma này có thể phân hủy PFAS thành các chất vô hại.
Trước đây, plasma có tần số thấp nên không thể phân hủy PFAS. Lần này, họ đã thành công khi nâng tần số lên 500kHz, qua đó đạt được phân hủy hoàn toàn.
Thành tựu thế giới và triển vọng tương lai
Việc phân hủy hoàn toàn PFAS bằng plasma là thành tựu đầu tiên trên thế giới. Ông Nakamura Takashi, giám đốc công ty Nexphy Technology, chia sẻ: “Khi nghe nói có chất nguy hiểm tồn tại trong cơ thể, ai cũng cảm thấy bất an. Chúng tôi hy vọng có thể góp phần giảm bớt sự lo lắng đó”.
Công ty đặt mục tiêu thương mại hóa trong vòng 2 năm, để góp phần giải quyết các vấn đề xã hội.
Tóm tắt
- PFAS là “hóa chất vĩnh viễn” bị nghi ngờ gây ung thư
- Đại học Osaka và doanh nghiệp đã lần đầu tiên trên thế giới phân hủy hoàn toàn PFAS bằng công nghệ plasma
- Plasma tần số cao 500kHz có thể biến PFAS thành chất vô hại
- Khu vực Kansai cũng đang đối mặt với ô nhiễm nước ngầm và thiệt hại sức khỏe
- Mục tiêu thương mại hóa trong vòng 2 năm, hướng đến giảm lo lắng cho người dân
大阪大学と企業が「PFAS」の完全分解に成功|世界初の成果
大阪大学とベンチャー企業「ネクスファイ・テクノロジー」の研究グループが、PFAS(有機フッ素化合物)の完全分解に世界で初めて成功しました。
PFASとは?
PFASは、工業製品や防水加工などで広く使われる化学物質です。しかし、自然界では分解されにくく、「永遠に残る化学物質」とも呼ばれています。発がん性や健康への悪影響が心配され、各地で問題になっています。
関西でのPFAS問題
大阪府摂津市では、PFASを扱う工場の元従業員が健康被害を訴えています。また、大阪府熊取町では、井戸水から暫定基準値を超えるPFASが見つかるなど、地域社会でも不安が広がっています。
新しい技術による完全分解
研究グループが開発した装置では、PFASを含む水が管の中を流れ、その周囲でピンク色の高周波プラズマを発生させます。このプラズマがPFASを無害な物質に分解できる仕組みです。
従来のプラズマは周波が低く、PFASを分解できませんでした。しかし今回は500kHzという高い周波数を実現し、完全分解に成功しました。
世界初の快挙と今後の展望
プラズマを使ったPFASの完全分解は世界で初めての成果です。ネクスファイ・テクノロジーの中村孝社長は「危険な物質が体内にあると言われると不安になる。そうした不安を減らすことに役立ちたい」と話しています。
同社は2年以内の実用化を目指し、社会問題の解決につなげたいとしています。
まとめ
- PFASは発がん性が疑われる「残り続ける化学物質」
- 大阪大学と企業がプラズマ技術で世界初の完全分解に成功
- 500kHzの高周波プラズマがPFASを無害化
- 関西地域でも健康被害や地下水汚染が問題化
- 2年以内の実用化を目指し、人々の不安解消に貢献
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
大阪大学 | Đại học Osaka |
企業 | Doanh nghiệp, công ty |
完全分解 | Phân giải hoàn toàn |
成功する | Thành công |
世界初の | Đầu tiên trên thế giới |
成果 | Thành quả, kết quả |
研究グループ | Nhóm nghiên cứu |
有機フッ素化合物 | Hợp chất hữu cơ flo |
~とは | Có nghĩa là… (dùng để định nghĩa) |
工業製品 | Sản phẩm công nghiệp |
防水加工 | Gia công chống thấm nước |
化学物質 | Chất hóa học |
自然界 | Thế giới tự nhiên |
分解される | Bị phân giải |
永遠に | Mãi mãi, vĩnh viễn |
残る | Còn lại, còn tồn tại |
~とも呼ばれる | Cũng được gọi là… |
発がん性 | Tính chất gây ung thư |
健康への悪影響 | Ảnh hưởng xấu đến sức khỏe |
心配する | Lo lắng |
各地 | Các địa phương, nhiều nơi |
問題 | Vấn đề |
扱う | Xử lý, thao tác, buôn bán |
従業員 | Công nhân, nhân viên |
健康被害 | Thiệt hại về sức khỏe |
訴える | Kiện cáo, tố cáo |
井戸水 | Nước giếng |
暫定基準値 | Giá trị tiêu chuẩn tạm thời |
超える | Vượt quá |
見つかる | Được tìm thấy |
地域社会 | Cộng đồng địa phương |
不安が広がる | Sự lo lắng lan rộng |
新しい技術 | Kỹ thuật mới |
開発する | Phát triển |
装置 | Thiết bị |
含む | Bao gồm, chứa đựng |
管 | Ống, đường ống |
流れる | Chảy |
周囲 | Xung quanh |
発生させる | Phát sinh, tạo ra |
無害な | Vô hại |
仕組み | Cơ chế, cấu trúc |
従来の | Thông thường, từ trước tới nay |
周波 | Tần số |
低い | Thấp |
周波数 | Tần số |
実現する | Thực hiện, đạt được |
快挙 | Kỳ tích, chiến công vĩ đại |
今後 | Sau này, từ bây giờ |
展望 | Triển vọng, viễn cảnh |
社長 | Giám đốc |
危険な | Nguy hiểm |
体内 | Trong cơ thể |
~と言われると | Nếu nói là… thì… |
不安になる | Trở nên lo lắng |
減らす | Giảm bớt |
役立つ | Có ích |
話す | Nói |
同社 | Công ty đó |
以内 | Trong vòng, trong phạm vi |
実用化 | Thực tế hóa, đưa vào sử dụng thực tế |
目指す | Hướng tới, nhắm tới |
社会問題 | Vấn đề xã hội |
解決 | Giải quyết |
~につなげたい | Muốn kết nối đến…, muốn dẫn đến… |
~としています | Được cho là, được nói là |
疑われる | Bị nghi ngờ |
続ける | Tiếp tục |
技術 | Kỹ thuật |
無害化 | Việc làm cho vô hại |
地下水汚染 | Ô nhiễm nước ngầm |
解消 | Giải tỏa, xóa bỏ |
貢献 | Cống hiến |