
外国人に対する日本の政策:なぜ2025年の選挙で注目されているのか?
2025年の参議院選挙では、「外国人政策」が注目されています。いくつかの政党が厳しい対応を主張し、政府も外国人政策を担当する組織をつくる方針を出しました。
いま、日本に住んでいる外国人は376万人をこえています。これは、33人に1人が外国人という計算になります。
なぜ今、外国人政策が話題なの?
JNNの調査では、「物価高対策」が1位でしたが、「外国人規制」は5位と高い関心を集めています。
日本では観光客がふえ、2024年には3600万人をこえました。また在留外国人も377万人と過去最多となっています。
なぜ中国人が増えているの?
中国の富裕層が日本に移住している理由は、ビザの取得がやさしいからです。たとえばアメリカでは7.4億円の資産が必要ですが、日本では500万円の出資と書類提出で可能です。
外国人が増える問題は?
ニュースでは、外国人による犯罪の話題が報道されますが、データによると犯罪の数は横這いで、大きくふえてはいません。
また、中国・韓国・欧米の人の犯罪率は日本人とあまり変わりません。
生活保護や不動産購入について
生活保護は、永住者など一定の条件を満たす外国人も対象です。202万人の生活保護のうち6.5万人が外国人です。
外国人が不動産を買い占めているという話もありますが、正確な全国調査はありません。
旅行者の問題や経済効果
京都などでは旅行者が増えて、住民の生活に影響が出ています。しかし、観光は8兆円をこえる経済効果があります。
労働力不足と人口の減少
日本の人口は減っていて、外国人を受け入れないと労働力が足りなくなります。将来の人口を維持するには、毎年75万人ほど受け入れる必要があります。
まとめ
- 外国人政策が選挙の注目点になっている
- 在留外国人や観光客が増えている
- 犯罪率は全体として大きくは増えていない
- 日本の人口や労働力を補うためには外国人の受け入れも重要
- 共生の社会づくりについて考える時期にきている
Chính sách với người nước ngoài ở Nhật Bản: Vì sao đang là tâm điểm bầu cử 2025?
Trong cuộc bầu cử Thượng viện năm 2025, “chính sách đối với người nước ngoài” đang được chú ý. Một số đảng phái chính trị đã đề xuất các biện pháp nghiêm ngặt, và chính phủ cũng đã công bố kế hoạch thành lập một tổ chức chuyên trách về chính sách này.
Hiện tại, số lượng người nước ngoài đang sinh sống tại Nhật Bản đã vượt quá 3,76 triệu người. Điều này có nghĩa là cứ 33 người thì có 1 người là người nước ngoài.
Tại sao chính sách đối với người nước ngoài lại nóng hổi vào lúc này?
Theo khảo sát của JNN, “biện pháp chống lạm phát” đứng vị trí số 1, nhưng “hạn chế người nước ngoài” cũng đứng thứ 5 và thu hút sự quan tâm cao.
Số lượng khách du lịch tại Nhật Bản đã tăng lên, vượt 36 triệu lượt vào năm 2024. Ngoài ra, số lượng người nước ngoài cư trú cũng đạt mức cao kỷ lục là 3,77 triệu người.
Tại sao số lượng người Trung Quốc lại tăng lên?
Lý do tầng lớp giàu có của Trung Quốc di cư sang Nhật Bản là vì việc xin visa dễ dàng hơn. Ví dụ, ở Mỹ cần có tài sản 740 triệu yên, nhưng ở Nhật Bản chỉ cần đầu tư 5 triệu yên và nộp hồ sơ là có thể thực hiện được.
Những vấn đề nảy sinh khi số lượng người nước ngoài tăng lên là gì?
Các bản tin thường xuyên đưa tin về tội phạm do người nước ngoài gây ra, nhưng theo số liệu, số lượng tội phạm vẫn ổn định và không tăng đáng kể.
Ngoài ra, tỷ lệ tội phạm của người đến từ Trung Quốc, Hàn Quốc và phương Tây không khác biệt nhiều so với người Nhật.
Về trợ cấp sinh hoạt và mua bất động sản
Trợ cấp sinh hoạt áp dụng cho cả người nước ngoài đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thường trú nhân. Trong số 2,02 triệu người nhận trợ cấp sinh hoạt, có 65.000 người là người nước ngoài.
Cũng có thông tin cho rằng người nước ngoài đang mua ồ ạt bất động sản, nhưng hiện chưa có cuộc khảo sát chính xác nào trên toàn quốc.
Các vấn đề về du khách và hiệu quả kinh tế
Tại Kyoto và các nơi khác, số lượng du khách tăng lên đã ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân địa phương. Tuy nhiên, du lịch mang lại hiệu quả kinh tế hơn 8 nghìn tỷ yên.
Thiếu hụt lao động và giảm dân số
Dân số Nhật Bản đang giảm, và nếu không tiếp nhận người nước ngoài, sẽ thiếu hụt lao động. Để duy trì dân số trong tương lai, cần tiếp nhận khoảng 750.000 người mỗi năm.
Tóm tắt
- Chính sách đối với người nước ngoài đang là một vấn đề trọng tâm trong cuộc bầu cử.
- Số lượng người nước ngoài cư trú và khách du lịch đang tăng lên.
- Tỷ lệ tội phạm nói chung không tăng đáng kể.
- Để bổ sung dân số và lực lượng lao động của Nhật Bản, việc tiếp nhận người nước ngoài là rất quan trọng.
- Đã đến lúc cần xem xét việc xây dựng một xã hội chung sống hòa hợp.
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
外国人 | Người nước ngoài |
政策 | Chính sách |
選挙 | Bầu cử |
参議院 | Thượng viện |
政党 | Đảng chính trị |
厳しい | Nghiêm khắc |
対応 | Đối ứng, xử lý |
主張する | Khẳng định, yêu cầu |
政府 | Chính phủ |
担当する | Phụ trách, đảm nhiệm |
組織 | Tổ chức |
方針 | Phương châm, chính sách |
住む | Sống, cư trú |
計算 | Tính toán |
話題 | Chủ đề, đề tài |
調査 | Khảo sát, điều tra |
物価高対策 | Biện pháp chống tăng giá |
規制 | Quy chế, kiểm soát |
関心を集める | Tập trung sự quan tâm |
観光客 | Khách du lịch |
過去最多 | Cao kỷ lục trong quá khứ |
富裕層 | Tầng lớp giàu có |
移住 | Di cư, định cư |
取得 | Nhận được, lấy được |
資産 | Tài sản |
出資 | Đầu tư vốn |
書類提出 | Nộp hồ sơ, tài liệu |
増える | Tăng lên |
問題 | Vấn đề |
犯罪 | Tội phạm |
話題 | Chủ đề, đề tài |
報道 | Báo chí đưa tin |
数 | Số lượng |
横這い | Ổn định, không tăng không giảm |
犯罪率 | Tỷ lệ phạm tội |
生活保護 | Trợ cấp sinh hoạt |
永住者 | Người định cư vĩnh viễn |
一定の条件 | Điều kiện nhất định |
対象 | Đối tượng |
買い占める | Mua gom, mua hết |
正確 | Chính xác |
全国調査 | Khảo sát toàn quốc |
旅行者 | Khách du lịch |
経済効果 | Hiệu quả kinh tế |
住民 | Cư dân |
影響が出る | Gây ảnh hưởng |
労働力 | Lực lượng lao động |
不足 | Thiếu hụt |
減る | Giảm |
受け入れる | Tiếp nhận |
維持する | Duy trì |
必要 | Cần thiết |