
苦い野菜で食中毒?ユウガオ・ズッキーニ・胡瓜などに気をつけて!
厚生労働省は2025年8月4日、苦みのある成分がふくまれる野菜について注意する投稿をSNSにおこないました。
特に気をつけてほしい野菜として、「夕顔」、「ズッキーニ」、「胡瓜」などが紹介されています。
ユウガオで食中毒?長野県の事例
厚生労働省の投稿は、長野県で起きた食中毒の事例をうけてのものです。
ある家庭でスーパーで買ったユウガオをみそ汁にして食べたところ、2人が強い苦味を感じ、1時間ほどで吐き気などの症状が出ました。
保健所は「苦味の強いユウガオ」による食中毒と判断しました。
ユウガオってどんな野菜?
ユウガオは、煮物や漬物に使われたり、薄くむいて干すことで「かんぴょう」になる野菜です。
しかし、時々、苦味の強いものがあり、それを食べると体調が悪くなることがあります。
県は「調理の前に実や茎を切って、少し味見をして、苦味を感じたら食べないように」と呼びかけています。
ズッキーニ・きゅうり・メロンにも注意
食中毒の原因となる成分は「ククルビタシン」です。
この成分を多くふくむ植物を食べると、下痢や嘔吐などの症状が出ることがあります。
内閣府の食品安全委員会によると、現在スーパーなどで売られているズッキーニや胡瓜などの品種は、ククルビタシンを含まないように改良されています。
しかし、自然の中ではまれにククルビタシンを多くふくんでしまう個体が出てきます。
強い苦味を感じた場合は、加熱しても成分は消えないので、それ以上食べずに、症状が出たら医師に相談しましょう。
ゴーヤの苦味は別の成分
なお、ゴーヤの苦味は「モモルデシン」という成分によるものです。これは食中毒の原因とはちがいます。
まとめ
- 苦味のある野菜には注意が必要
- ユウガオ、ズッキーニ、胡瓜、メロンなどが対象
- 原因は「ククルビタシン」という成分
- 加熱しても分解されないので苦味を感じたら食べない
- 吐き気・下痢などがあれば医師に相談
Cẩn thận với ngộ độc thực phẩm do rau quả đắng: Trường hợp của bí hồ lô, bí ngòi, dưa chuột
Bộ Y tế Nhật Bản đã đăng thông báo trên mạng xã hội vào ngày 4 tháng 8 năm 2025 để cảnh báo về một số loại rau có chứa thành phần gây đắng dễ gây ngộ độc.
Các loại rau được nhắc đến đặc biệt cần lưu ý là: bí hồ lô (yugao), bí ngòi (zucchini) và dưa chuột.
Ngộ độc do bí hồ lô – Trường hợp xảy ra ở tỉnh Nagano
Bài đăng của Bộ Y tế được đưa ra sau một vụ ngộ độc thực phẩm xảy ra tại tỉnh Nagano.
Trong một gia đình, sau khi ăn món canh miso có chứa bí hồ lô mua ở siêu thị, hai người đã cảm thấy vị rất đắng. Khoảng 1 giờ sau đó, họ bắt đầu buồn nôn và xuất hiện các triệu chứng bất thường.
Trung tâm y tế địa phương xác định nguyên nhân là do bí hồ lô có vị đắng mạnh gây ra ngộ độc thực phẩm.
Bí hồ lô là loại rau như thế nào?
Bí hồ lô thường được dùng để nấu món kho, dưa muối, hoặc được gọt vỏ mỏng và phơi khô để làm “kanpyo”.
Tuy nhiên, đôi khi có những quả có vị đắng rất mạnh, nếu ăn phải sẽ làm cơ thể bị ảnh hưởng, gây mệt mỏi hoặc buồn nôn.
Chính quyền tỉnh khuyến cáo rằng, trước khi nấu nên cắt phần ruột và thân của quả để nếm thử. Nếu cảm thấy đắng thì không nên ăn.
Cẩn thận với cả bí ngòi, dưa chuột và dưa lưới
Thành phần gây ngộ độc là chất có tên gọi “Cucurbitacin”.
Nếu ăn phải rau có chứa nhiều Cucurbitacin, bạn có thể bị tiêu chảy hoặc nôn mửa.
Theo Ủy ban An toàn Thực phẩm thuộc Văn phòng Nội các, hiện nay các loại bí ngòi, dưa chuột bán trên thị trường đều đã được lai tạo để không chứa Cucurbitacin.
Tuy nhiên, trong tự nhiên vẫn có trường hợp hiếm gặp, một vài quả vẫn chứa lượng lớn chất này.
Nếu bạn cảm thấy vị đắng mạnh, kể cả khi đã nấu chín thì chất này cũng không bị phá hủy. Vì vậy, hãy ngừng ăn ngay và nếu có triệu chứng như buồn nôn hay tiêu chảy, hãy đến gặp bác sĩ.
Vị đắng của mướp đắng (goya) là do chất khác
Đối với mướp đắng (goya), vị đắng là do chất có tên “Momordicin” và không phải là nguyên nhân gây ngộ độc thực phẩm.
Tóm tắt
- Cần đặc biệt chú ý với các loại rau có vị đắng
- Các loại có nguy cơ gồm bí hồ lô, bí ngòi, dưa chuột, dưa lưới
- Nguyên nhân gây ngộ độc là chất gọi là Cucurbitacin
- Chất này không bị phá hủy khi nấu, nếu thấy đắng thì không nên ăn
- Nếu có triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy thì hãy đi khám bác sĩ
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
苦味 | Vị đắng |
野菜 | Rau củ |
食中毒 | Ngộ độc thực phẩm |
厚生労働省 | Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi |
注意する | Chú ý |
投稿する | Đăng tải |
紹介する | Giới thiệu |
長野県 | Tỉnh Nagano |
事例 | Trường hợp, ví dụ |
起きる | Xảy ra |
家庭 | Gia đình |
買う | Mua |
汁 | Canh, súp |
食べる | Ăn |
強い | Mạnh, gắt |
感じる | Cảm thấy |
時間 | Thời gian |
吐き気 | Buồn nôn |
症状 | Triệu chứng |
出る | Xuất hiện |
保健所 | Trung tâm y tế công cộng |
判断する | Phán đoán |
煮物 | Món hầm |
漬物 | Đồ muối |
使う | Sử dụng |
干す | Phơi khô |
時々 | Thỉnh thoảng |
体調 | Tình trạng sức khỏe |
悪い | Xấu |
調理 | Chế biến, nấu ăn |
前 | Trước |
実 | Quả |
茎 | Thân cây |
切る | Cắt |
味見 | Nếm thử |
呼びかける | Kêu gọi |
原因 | Nguyên nhân |
植物 | Thực vật |
下痢 | Tiêu chảy |
嘔吐 | Nôn mửa |
内閣府 | Văn phòng nội các |
食品 | Thực phẩm |
安全 | An toàn |
委員会 | Ủy ban |
現在 | Hiện tại |
売る | Bán |
品種 | Giống (cây trồng, sản phẩm) |
含む | Chứa |
改良する | Cải thiện |
自然 | Tự nhiên |
個体 | Cá thể |
加熱する | Đun nóng |
消える | Biến mất |
医師 | Bác sĩ |
相談する | Tham khảo, tư vấn |
別 | Khác |