
【2026年入学準備】ラン活は夏が勝負!重さ・価格のポイントとは?
「ラン活」とは、小学校に入学する子どものために、家族がランドセルを選ぶ活動のことです。夏休みの時期は時間があり、家族でゆっくりランドセルを見られるため、「ラン活」の山場となります。
「いつまでに買う?」夏までに決める家庭が多数
ランドセル会社「セイバン」が調査したところ、2026年春に入学する子どもがいる家庭のうち、38.6%がすでにランドセルを購入していました。残りの約6割の家庭のうち、73.3%が「8月末までに買う」と答えました。
重さや背負いやすさがポイントに
これまでランドセルを選ぶときは「耐久性」「価格」「色」が重視されていましたが、最近は「軽さ」や「背負いやすさ」も重要とされています。中に入れる物が重くなっているため、ランドセル自体の重さも気になります。
合成皮革のランドセルは1キロちょっとですが、中に教科書などを入れると、平均で3.9キロ、最も重い場合は10キロを超えることもあります。
健康への影響も
専門家によると、小学校1~3年生が背負う荷物は2.5キロまでが望ましく、それを超えると「ランドセル症候群」という肩や腰の痛みの原因になります。
軽いランドセルが人気
布を使った830グラムのランドセルも登場していて、販売数が年々増えています。
価格も上昇し、市場は拡大
ランドセルの平均価格は2014年の約4万2400円から、2024年には5万9100円に上昇しました。高価格帯のランドセルが人気で、「6万1~7万円」「7万1~8万円」が多く選ばれています。
また、購入者の54.4%が「祖父母」という調査結果もあります。
市場の変化で生産を終える会社も
文具メーカー「コクヨ」は2024年3月にランドセル事業の終了を発表しました。「重くなりすぎた」「価格が高くなった」ことが理由です。
まとめ
- 「ラン活」は夏に山場を迎える
- ランドセルは「軽さ」「背負いやすさ」が重視される
- 3キロを超えると健康に影響
- 祖父母が購入する割合が増加
- ランドセル市場は価格の上昇で拡大してきたが、今後は縮小の可能性もある
Cách chọn cặp sách năm 2026: “Ran-katsu” vào mùa cao điểm hè – Nên ưu tiên trọng lượng hay giá cả?
“Ran-katsu” là hoạt động của các gia đình để chọn mua cặp sách cho con sắp vào tiểu học. Vì kỳ nghỉ hè có nhiều thời gian rảnh nên đây là giai đoạn cao điểm để cả nhà cùng nhau đi chọn cặp.
“Mua đến khi nào?” – Phần lớn gia đình quyết định trong mùa hè
Theo khảo sát của công ty cặp sách Seiban, trong số các gia đình có con sẽ nhập học vào mùa xuân năm 2026, có 38,6% đã mua cặp. Trong số khoảng 60% chưa mua, có đến 73,3% dự định mua trước cuối tháng 8.
Trọng lượng và cảm giác đeo trở thành tiêu chí quan trọng
Trước đây, các yếu tố được chú trọng khi chọn cặp là “độ bền”, “giá cả”, và “màu sắc”. Tuy nhiên gần đây, “độ nhẹ” và “cảm giác dễ đeo” cũng được quan tâm hơn. Do những vật dụng như máy tính bảng được mang theo ngày càng nặng hơn nên bản thân cặp cũng cần nhẹ hơn.
Cặp làm từ da nhân tạo thường nặng khoảng hơn 1kg. Khi thêm sách giáo khoa và đồ dùng bên trong, tổng trọng lượng trung bình có thể lên đến 3,9kg, thậm chí có trường hợp nặng hơn 10kg.
Ảnh hưởng đến sức khỏe cũng là vấn đề
Theo chuyên gia, học sinh từ lớp 1 đến lớp 3 chỉ nên mang khoảng 2,5kg. Nếu vượt quá mức này, trẻ có thể bị đau vai, đau lưng — được gọi là “hội chứng cặp sách”.
Cặp siêu nhẹ đang được ưa chuộng
Những mẫu cặp nhẹ chỉ khoảng 830g, làm bằng vải cũng đã xuất hiện và ngày càng bán chạy qua từng năm.
Giá cặp tăng, thị trường cũng mở rộng
Giá trung bình của cặp tăng từ khoảng 42.400 yên vào năm 2014 lên đến 59.100 yên vào năm 2024. Các mẫu cặp cao cấp được ưa chuộng, phổ biến là trong khoảng từ 61.000–80.000 yên.
Ngoài ra, có tới 54,4% người mua là ông bà, cho thấy xu hướng ông bà tặng quà nhập học cho cháu.
Một số công ty ngừng sản xuất vì thay đổi thị trường
Công ty văn phòng phẩm Kokuyo đã công bố dừng sản xuất cặp vào tháng 3/2024, do “cặp ngày càng nặng” và “giá cả tăng cao”.
Tóm tắt
- “Ran-katsu” đạt cao điểm vào mùa hè
- Cặp nhẹ và dễ đeo đang được chú trọng
- Cặp nặng trên 3kg có thể ảnh hưởng đến sức khỏe
- Tỷ lệ ông bà mua cặp cho cháu đang tăng
- Thị trường cặp mở rộng nhờ giá tăng, nhưng có thể thu hẹp trong tương lai
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
入学準備 | Chuẩn bị nhập học |
勝負 | Cuộc đối đầu, cuộc thi đấu, mang tính quyết định |
ラン活 | Hoạt động chọn mua cặp sách Randoseru |
~とは | Có nghĩa là ~, định nghĩa |
小学校 | Trường tiểu học |
入学する | Nhập học |
子ども | Trẻ em |
家族 | Gia đình |
ランドセル | Cặp sách Randoseru (cặp học sinh Nhật Bản) |
選ぶ | Chọn |
活動 | Hoạt động |
夏休み | Kỳ nghỉ hè |
時期 | Thời kỳ, giai đoạn |
時間 | Thời gian |
~られる | Có thể (thể khả năng) |
見る | Nhìn, xem |
山場 | Đỉnh điểm, cao trào |
いつまでに | Đến khi nào |
買う | Mua |
決める | Quyết định |
家庭 | Gia đình (nhà) |
多数 | Đa số |
会社 | Công ty |
調査する | Điều tra, khảo sát |
~ところ | Khi, lúc, sau khi (biểu thị kết quả của một hành động) |
春 | Mùa xuân |
~がいる | Có (người, động vật) |
購入する | Mua |
残り | Phần còn lại |
約 | Khoảng |
割 | Phần mười (ví dụ: 6割 = 6/10 = 60%) |
~と答える | Trả lời rằng ~ |
重さ | Độ nặng, trọng lượng |
背負いやすさ | Sự dễ đeo/dễ mang |
ポイント | Điểm mấu chốt, điểm quan trọng |
これまで | Cho đến nay |
耐久性 | Tính bền bỉ, độ bền |
価格 | Giá cả |
色 | Màu sắc |
重視される | Được coi trọng, được nhấn mạnh |
最近 | Gần đây |
軽さ | Độ nhẹ |
重要 | Quan trọng |
~とされている | Được cho là ~ |
中に | Bên trong |
入れる | Cho vào |
物 | Đồ vật |
自体 | Bản thân |
気になる | Lo lắng, bận tâm, để ý |
合成皮革 | Da tổng hợp |
~ちょっと | Hơn một chút (khoảng 1 ký một chút) |
教科書 | Sách giáo khoa |
~など | Vân vân, và những thứ khác |
平均 | Trung bình |
最も | Nhất (tối nhất) |
場合 | Trường hợp |
~を超える | Vượt quá |
健康 | Sức khỏe |
影響 | Ảnh hưởng |
専門家 | Chuyên gia |
~によると | Theo như ~ |
年生 | Học sinh năm thứ ~ |
荷物 | Hành lý, đồ đạc |
~まで | Cho đến ~, tối đa ~ |
望ましい | Đáng mong muốn, lý tưởng |
それ | Cái đó |
ランドセル症候群 | Hội chứng Randoseru (đau vai, lưng do cặp nặng) |
肩 | Vai |
腰 | Eo, lưng |
痛み | Sự đau đớn |
原因 | Nguyên nhân |
人気 | Nổi tiếng, được ưa chuộng |
布 | Vải |
使う | Sử dụng |
登場する | Xuất hiện |
販売数 | Số lượng bán ra |
年々 | Hàng năm, theo từng năm |
増える | Tăng lên |
上昇する | Tăng lên, đi lên |
市場 | Thị trường |
拡大する | Mở rộng, khuếch đại |
平均価格 | Giá trung bình |
円 | Yên (đơn vị tiền tệ Nhật Bản) |
高価格帯 | Phân khúc giá cao |
多い | Nhiều |
また | Ngoài ra, hơn nữa |
購入者 | Người mua |
祖父母 | Ông bà |
調査結果 | Kết quả điều tra/khảo sát |
変化 | Thay đổi |
生産する | Sản xuất |
終える | Kết thúc, hoàn thành |
文具メーカー | Nhà sản xuất văn phòng phẩm |
事業 | Kinh doanh, nghiệp vụ |
終了する | Kết thúc, hoàn thành |
発表する | Công bố, phát biểu |
重い | Nặng |
~すぎる | Quá (làm gì đó quá mức) |
高い | Cao, đắt |
理由 | Lý do |