
【最低賃金2025】全国平均1118円に決定|誰が得する?
2025年の最低賃金が、全国平均で63円上がって、1118円になることが決まりました。
すべての都道府県で、初めて時給1000円をこえることになります。
どの地域も時給1000円超え
厚生労働省の審議会は、2025年の最低賃金をまとめました。
東京都や大阪府などのAランクでは63円アップ、北海道や福岡県などのBランクでも63円アップ、岩手県や沖縄県などのCランクでは64円アップの見通しです。
最高は東京都の1226円、最低は秋田県の1015円になりそうです。
物価が高いから賃金もアップ?
最低賃金を上げる理由は2つあります。
1つは、物価が長く高いままだからです。
たとえば、食料品の価格は、1ねんで6.4%も上がっています。
もう1つは、2024年の春闘で大手企業が給料を上げたことです。
実際に生活は楽になる?
時給が上がっても、生活が楽になるとは限りません。
社会保険料や住民税が増えると、手取りは少なくなります。
また、所得が増えたことで、補助が受けられなくなる人もいます。
中小企業の負担は大きい
最低賃金の引き上げは、中小企業にとって大きな負担になります。
値段を上げにくい企業では、給料を上げたくてもお金がないのが現実です。
政府は、支援や補助金の強化を考える必要があります。
目標は1500円?これからの課題
政府は、全国平均の最低賃金を1500円にすることを目指しています。
そのためには、毎年7.3%の引き上げが必要です。
また、非正規から正規雇用への転換や、人材育成、IT導入なども重要です。
最低賃金は生活を考えるための基準
最低賃金は、人の生活や企業、地域経済に大きく関係しています。
ただ上げればいいというものではなく、社会保障や税金、支援制度も整備することが大切です。
まとめ
- 2025年の最低賃金は63円アップし、全国平均1118円になる
- 物価高と春闘が背景にある
- 手取りが増えない可能性もあり、支援の見直しが必要
- 中小企業には支援策が重要
- 1500円実現には構造改革がカギ
Lương tối thiểu Nhật Bản 2025 tăng lên 1.118 yên: Ai sẽ được hưởng lợi trong thời kỳ giá cả tăng cao?
Lương tối thiểu năm 2025 đã được quyết định sẽ tăng thêm 63 yên, đạt mức trung bình toàn quốc là 1,118 yên.
Lần đầu tiên, mức lương theo giờ ở tất cả các tỉnh thành sẽ vượt qua 1,000 yên.
Tất cả khu vực đều vượt mức 1,000 yên/giờ
Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi đã công bố đề xuất về mức lương tối thiểu năm 2025.
Ở nhóm A như Tokyo và Osaka, mức tăng là 63 yên; nhóm B như Hokkaido và Fukuoka cũng tăng 63 yên; nhóm C như Iwate và Okinawa dự kiến tăng 64 yên.
Mức cao nhất dự kiến là Tokyo với 1,226 yên, và thấp nhất là Akita với 1,015 yên.
Vì giá cả tăng nên lương cũng phải tăng?
Có hai lý do để tăng lương tối thiểu.
Thứ nhất, giá cả đã duy trì ở mức cao trong thời gian dài.
Ví dụ, giá thực phẩm đã tăng 6.4% trong một năm.
Thứ hai, trong đợt thương lượng lương mùa xuân năm 2024, các tập đoàn lớn đã tăng lương cho nhân viên.
Tăng lương có giúp cuộc sống dễ thở hơn?
Dù lương theo giờ tăng nhưng không có nghĩa là cuộc sống sẽ dễ dàng hơn.
Nếu các khoản bảo hiểm xã hội và thuế cư dân tăng, thì thu nhập thực tế có thể giảm.
Thêm vào đó, có những người vì thu nhập tăng mà không còn đủ điều kiện nhận trợ cấp nữa.
Gánh nặng với doanh nghiệp nhỏ và vừa là rất lớn
Việc tăng lương tối thiểu là gánh nặng lớn với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Với những doanh nghiệp khó tăng giá sản phẩm, dù muốn tăng lương cũng không đủ khả năng chi trả.
Chính phủ cần xem xét tăng cường các chính sách hỗ trợ và trợ cấp.
Mục tiêu là 1,500 yên? Những thách thức sắp tới
Chính phủ đang hướng tới mục tiêu đưa mức lương tối thiểu trung bình toàn quốc lên 1,500 yên.
Để đạt được mục tiêu đó, cần tăng 7.3% mỗi năm.
Đồng thời, việc chuyển đổi từ lao động phi chính thức sang chính thức, đào tạo nguồn nhân lực, và áp dụng công nghệ thông tin cũng rất quan trọng.
Lương tối thiểu là tiêu chuẩn để suy nghĩ về đời sống
Lương tối thiểu có ảnh hưởng lớn đến đời sống con người, doanh nghiệp và kinh tế khu vực.
Không chỉ đơn giản là tăng lương, mà việc cải thiện hệ thống an sinh xã hội, thuế và các chính sách hỗ trợ cũng rất quan trọng.
Tổng kết
- Lương tối thiểu năm 2025 tăng 63 yên, trung bình toàn quốc đạt 1,118 yên
- Giá cả tăng cao và đợt thương lượng lương mùa xuân là bối cảnh chính
- Có khả năng thu nhập thực tế không tăng, cần xem xét lại các chính sách hỗ trợ
- Các biện pháp hỗ trợ là rất quan trọng với doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Cải cách cơ cấu là chìa khóa để đạt mục tiêu 1,500 yên
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
最低賃金 | Lương tối thiểu |
過去最大 | Lớn nhất từ trước đến nay |
引き上げる | Tăng lên (giá cả, lương…) |
全国平均 | Trung bình toàn quốc |
決める | Quyết định |
会議 | Cuộc họp |
上昇 | Sự tăng lên |
超える | Vượt qua (mốc nào đó) |
物価 | Vật giá |
続く | Tiếp tục |
生活 | Cuộc sống, sinh hoạt |
苦しい | Khó khăn, vất vả |
主な理由 | Lý do chính |
食料品 | Thực phẩm |
値段 | Giá cả |
上がる | Tăng lên |
心配 | Lo lắng |
中小企業 | Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
経営 | Kinh doanh, vận hành |
難しくなる | Trở nên khó khăn |
人件費 | Chi phí nhân công |
増加 | Tăng lên (số lượng, chi phí…) |
反映する | Phản ánh, thể hiện |
従業員 | Nhân viên |
時給 | Lương theo giờ |
年収 | Thu nhập hàng năm |
一定額 | Mức cố định |
税金 | Thuế |
社会保険 | Bảo hiểm xã hội |
負担 | Gánh nặng, chi phí |
思う | Suy nghĩ, cho rằng |
増える | Tăng lên (số lượng người, chi phí…) |
可能性 | Khả năng |
政府 | Chính phủ |
目標 | Mục tiêu |
年代 | Thập niên |
言う | Nói |
毎年 | Mỗi năm |
以上 | Trên, hơn |
必要 | Cần thiết |
答える | Trả lời, phản hồi |
専門家 | Chuyên gia |
急に | Đột ngột |
雇用 | Việc làm, tuyển dụng |
影響 | Ảnh hưởng |
出る | Xuất hiện, xảy ra |
助ける | Giúp đỡ |
対策 | Biện pháp, đối sách |
考える | Suy nghĩ, cân nhắc |
話す | Nói chuyện |