
日本の4人家族の食費 | 毎月いくら?外食は高いの?
最近は物価が高くなり、食料品の値段が上がっています。生活費を減らすために、食費を見直している人も多いでしょう。
特に、東京都などの都市部に住んでいると、家賃や光熱費なども高くなり、出費が増えやすいです。
では、都内在住の場合の食費の平均はどのくらいなのでしょうか。また、「4人家族」で食費が月10万円以内でも外食は減らすべきなのかについても解説します。
消費支出の比較
消費支出は、都心と地方で差があるとされています。特に食費に関しては、一般に都心の方が物価が高いため、出費が大きくなる傾向があります。では、都心と地方の差はどのくらいあるのかを見ていきましょう。
東京都の統計の「『都民のくらしむき』東京都生計分析調査報告(月報)令和7年4月」によると、1世帯あたりの1ヶ月の消費支出は 36万6567円 です。
東北地方では、1ヶ月の消費支出が 31万5274円 と、東京よりも安くなっています。
項目 | 東京都 | 地方(東北地方) |
---|---|---|
食料 | 100,050円 | 79,000円 |
住居 | 27,574円 | 10,141円 |
光熱・水道 | 25,801円 | 35,702円 |
家具・家事用品 | 11,743円 | 10,529円 |
被服および履物 | 14,340円 | 7,501円 |
保健医療 | 17,202円 | 12,230円 |
交通・通信 | 37,864円 | 44,200円 |
教育 | 39,414円 | 15,442円 |
教養娯楽 | 43,005円 | 25,845円 |
その他 | 49,574円 | 74,684円 |
消費支出合計 | 366,567円 | 315,274円 |
4人家族の食費と外食費の平均
4人家族の1ヶ月の食費は 9万6328円、そのうち外食に使う費用は 1万9116円 です。
この数字から、月に2回外食をしても平均的な支出といえるでしょう。
食費を節約する方法
- 買い物前にリストを作る:むだな買い物を減らせます。
- 使い回せる食材を選ぶ:たとえば、大根は煮物や味噌汁にも使えます。
- 外食はチェーン店:クーポンを使って安くなります。
食費だけでなく、栄養も考える
安い食品ばかり選ぶと、栄養が足りなくなる心配もあります。特に子どもの健康のためにも、栄養バランスに気をつけましょう。
まとめ
- 東京都の1世帯の食費は10万円を超えることもある
- 4人家族の平均は9万6328円
- 外食は無理に減らす必要はないが、節約には効果的
- 買い物リストやチェーン店の利用で節約
- 安さだけでなく、栄養バランスにも注意
Chi phí ăn uống của gia đình 4 người ở Nhật Bản | Mỗi tháng bao nhiêu? Ăn ngoài có đắt không?
Gần đây, giá cả đang tăng lên và giá thực phẩm cũng ngày càng cao. Nhiều người đang xem xét lại chi phí ăn uống để giảm chi phí sinh hoạt.
Đặc biệt, nếu sống ở các khu đô thị như Tokyo, thì tiền thuê nhà, điện nước cũng cao hơn và dễ làm tăng chi phí hàng tháng.
Vậy chi phí ăn uống trung bình khi sống tại Tokyo là bao nhiêu? Và nếu là “gia đình 4 người” thì có nên giảm bớt việc ăn ngoài để giữ chi phí ăn uống dưới 100,000 yên/tháng không? Bài viết sẽ giải thích rõ.
So sánh chi tiêu tiêu dùng
Chi tiêu tiêu dùng có sự khác biệt giữa trung tâm thành phố và các khu vực địa phương. Đặc biệt về chi phí ăn uống, nhìn chung giá cả ở thành phố cao hơn nên chi tiêu có xu hướng tăng. Vậy chênh lệch giữa trung tâm và địa phương là bao nhiêu, hãy cùng xem.
Theo thống kê của Tokyo từ “Phân tích sinh kế cư dân Tokyo – Báo cáo tháng 4 năm 2025”, chi tiêu tiêu dùng hàng tháng bình quân mỗi hộ là 366,567 yên.
Tại khu vực Tohoku, chi tiêu tiêu dùng hàng tháng là 315,274 yên, thấp hơn so với Tokyo.
Hạng mục | Tokyo | Địa phương (Tohoku) |
---|---|---|
Thực phẩm | 100,050 yên | 79,000 yên |
Nhà ở | 27,574 yên | 10,141 yên |
Điện, nước | 25,801 yên | 35,702 yên |
Nội thất, vật dụng gia đình | 11,743 yên | 10,529 yên |
Quần áo, giày dép | 14,340 yên | 7,501 yên |
Y tế, bảo hiểm | 17,202 yên | 12,230 yên |
Giao thông, liên lạc | 37,864 yên | 44,200 yên |
Giáo dục | 39,414 yên | 15,442 yên |
Văn hoá, giải trí | 43,005 yên | 25,845 yên |
Khác | 49,574 yên | 74,684 yên |
Tổng chi tiêu tiêu dùng | 366,567 yên | 315,274 yên |
Chi phí ăn uống và ăn ngoài trung bình của gia đình 4 người
Chi phí ăn uống hàng tháng của gia đình 4 người là 96,328 yên, trong đó chi phí dành cho ăn ngoài là 19,116 yên.
Dựa vào con số này, nếu đi ăn ngoài 2 lần mỗi tháng thì vẫn nằm trong mức chi tiêu trung bình.
Cách tiết kiệm chi phí ăn uống
- Lập danh sách trước khi đi chợ: giúp giảm mua sắm lãng phí.
- Chọn nguyên liệu có thể dùng nhiều cách: ví dụ như củ cải có thể dùng để kho hoặc nấu canh miso.
- Ăn ngoài tại chuỗi nhà hàng: dùng coupon để tiết kiệm chi phí.
Không chỉ tiết kiệm mà còn phải chú ý đến dinh dưỡng
Nếu chỉ chọn thực phẩm rẻ, có thể thiếu dinh dưỡng. Đặc biệt vì sức khỏe của trẻ nhỏ, hãy chú ý đến sự cân bằng dinh dưỡng.
Tổng kết
- Chi phí ăn uống của một hộ ở Tokyo có thể vượt quá 100,000 yên
- Trung bình của gia đình 4 người là 96,328 yên
- Không cần thiết phải cắt giảm hoàn toàn ăn ngoài, nhưng rất hiệu quả nếu muốn tiết kiệm
- Tiết kiệm bằng cách lập danh sách mua sắm và sử dụng chuỗi cửa hàng
- Ngoài giá cả, cũng cần chú ý đến cân bằng dinh dưỡng
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
食費 | Chi phí ăn uống |
外食 | Ăn ngoài |
物価 | Giá cả sinh hoạt |
食料品 | Thực phẩm |
値段 | Giá tiền |
生活費 | Chi phí sinh hoạt |
見直す | Xem xét lại |
都市部 | Khu vực thành thị |
家賃 | Tiền thuê nhà |
光熱費 | Chi phí điện nước |
出費 | Chi tiêu, chi phí |
増えやすい | Dễ tăng lên |
在住 | Sinh sống |
〜はどのくらいなのでしょうか | …thì khoảng bao nhiêu? (cấu trúc câu hỏi lịch sự) |
〜べきなのか | Có nên làm… hay không? (để hỏi về việc nên/phải làm gì) |
解説する | Giải thích |
消費支出 | Chi tiêu tiêu dùng |
比較 | So sánh |
都心 | Trung tâm thành phố |
地方 | Địa phương |
差がある | Có sự khác biệt |
〜とされています | Được cho là… |
傾向がある | Có xu hướng |
〜によると | Theo như… (cấu trúc trích dẫn nguồn) |
世帯 | Hộ gia đình |
〜よりも安い | Rẻ hơn so với… |
〜といえるでしょう | Có thể nói là… (đưa ra kết luận/phỏng đoán) |
節約 | Tiết kiệm |
方法 | Phương pháp |
買い物 | Mua sắm |
むだな買い物 | Mua sắm lãng phí |
減らす | Giảm đi (ngoại động từ) |
使い回せる | Có thể sử dụng linh hoạt, dùng được nhiều lần |
食材 | Nguyên liệu nấu ăn |
選ぶ | Chọn |
〜だけでなく、〜も | Không chỉ… mà còn… |
栄養 | Dinh dưỡng |
考える | Suy nghĩ, cân nhắc |
足りなくなる | Trở nên không đủ |
心配 | Lo lắng |
栄養バランス | Cân bằng dinh dưỡng |
〜に気をつける | Chú ý đến… |