
ビジネス成功の基本である「TTP」とは?
「TTP(テッテイテキニ パクる = TetteiTekini Pakuru)」という言葉を聞いたことがありますか?
これは、「徹底的に真似をする」という意味です。
ビジネスで成功したいと思ったら、
まずはすでに成功している人の考えや行動を真似するのが近道です。
これが、TTPの考えです。
スポーツや勉強にもTTPの考えは役立ちます
ただ頑張るだけでは、成功するのは難しいです。
何をどう動かせば、どうなるのかを理解してから行動することが大切です。
見学から始める
ある親が子どもにスポーツを始めさせるとき、最初に見学させるそうです。
「どう動けば、どんな結果が出るのかを考えてから行動することが大事だよ」と教えているのです。
まずは見学、そして真似。
頭の中でイメージできれば、その行動はもうできるようになる可能性が高いです。
経験談:娘の逆上がり
うちの娘も負けず嫌いで、休みのたびに公園で練習します。
ある日、年中なのに「年長さんができるなら、わたしも!」と逆上がりに挑戦しました。
なかなかできなかったので、「YouTubeでやりかた研究してみたら?」と言ってみました。
その結果、動画を15分ほど真剣に見てから、なんと2回めで成功したのです!
守破離という考え
武道の世界では「守破離」という考えがあります。
まずは「守」=真似ぶ(学ぶ)から始めて、次に「破」=自分なりの改良、最後に「離」=独自の道を作るというステップです。
最初から自分の流儀でやろうとすると、「自己流」になってうまくいかないことが多いです。
だからこそ、最初は素直に真似ることが大事です。
まとめ
- TTPとは「徹底的に真似する」こと
- 成功したいなら、最初は見学して真似る
- 動画などを使って研究するのも効果的
- 守破離のステップを意識して成長しよう
- 自己流より基本の理解が先
TTP – Học hỏi để thành công: Từ kinh doanh đến đời sống
Bạn đã từng nghe đến cụm từ “TTP (TetteiTekini Pakuru)” chưa?
Nó có nghĩa là “bắt chước một cách triệt để”.
Nếu bạn muốn thành công trong kinh doanh,
trước hết hãy bắt chước suy nghĩ và hành động của những người đã thành công.
Đó chính là tư duy TTP.
Tư duy TTP cũng hữu ích trong học tập và thể thao
Chỉ cố gắng thôi thì chưa đủ để thành công.
Cần phải hiểu rõ việc làm gì, làm như thế nào sẽ tạo ra kết quả gì, rồi mới hành động.
Bắt đầu từ việc quan sát
Có một phụ huynh đã chia sẻ rằng, khi cho con bắt đầu chơi thể thao, họ cho con đi quan sát trước tiên.
Người đó nói với con: “Hãy suy nghĩ xem nếu mình làm thế này thì sẽ có kết quả ra sao, rồi mới bắt đầu hành động. Vì vậy, việc quan sát rất quan trọng.”
Trước tiên là quan sát, sau đó là bắt chước.
Nếu bạn có thể hình dung trong đầu, thì khả năng thực hiện được hành động đó là rất cao.
Câu chuyện thực tế: Con gái tôi học đu xà ngược
Con gái tôi cũng là người rất quyết tâm không chịu thua kém ai, nên cứ mỗi lần nghỉ học là bé lại ra công viên luyện tập.
Một hôm, dù chỉ mới học lớp mầm (mẫu giáo)thôi nhưng bé đã thử thách mình với động tác đu xà ngược, nói rằng: “Nếu các anh chị lớp lớn (nenchou) làm được thì con cũng làm được!”.
Vì mãi không làm được, tôi bảo: “Sao con không thử tìm hiểu cách làm trên YouTube xem sao?”
Kết quả là, sau khi bé xem video một cách chăm chú khoảng 15 phút, thật bất ngờ là bé đã thành công ngay ở lần thử thứ hai!
Khái niệm “Shuhari” – Bắt chước rồi phát triển
Trong võ thuật Nhật Bản, có một khái niệm gọi là “Shuhari”.
Đầu tiên là “Shu” = học theo, sau đó là “Ha” = cải tiến theo cách của bản thân, và cuối cùng là “Ri” = sáng tạo ra phong cách riêng của mình.
Nếu ngay từ đầu bạn làm theo cách riêng, thì dễ rơi vào kiểu “tự ý làm sai”.
Chính vì vậy, ban đầu hãy học cách bắt chước một cách chân thành.
Tóm tắt
- TTP là “bắt chước một cách triệt để”
- Muốn thành công thì trước hết hãy quan sát và bắt chước
- Sử dụng video để học hỏi cũng rất hiệu quả
- Hãy phát triển bản thân theo các bước của Shuhari
- Đừng vội làm theo cách riêng – hãy hiểu kỹ cơ bản trước
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
成功する | Thành công |
基本 | Cơ bản |
言葉 | Từ ngữ, lời nói |
聞く | Nghe |
意味 | Ý nghĩa |
思う | Suy nghĩ, cho rằng |
考える | Suy nghĩ |
行動する | Hành động |
真似する | Bắt chước |
徹底的 | Một cách triệt để, làm đến nơi đến chốn, không bỏ sót điều gì, rất kỹ lưỡng |
パクる | Sao chép ý tưởng (mà không xin phép) |
近道 | Con đường tắt, cách nhanh nhất |
役立つ | Hữu ích |
頑張る | Cố gắng |
難しい | Khó khăn |
理解する | Hiểu |
始める | Bắt đầu |
見学する | Tham quan, quan sát học hỏi |
教える | Dạy, chỉ dẫn |
頭の中 | Trong đầu (trí óc) |
可能性 | Khả năng |
高い | Cao |
負けず嫌い | Không chịu thua, hiếu thắng |
休み | Ngày nghỉ |
練習する | Luyện tập |
挑戦する | Thử thách, thử sức |
研究する | Nghiên cứu |
動画 | Video |
真剣に | Một cách nghiêm túc |
守破離 | Shuhari – triết lý học hỏi: ban đầu bạn tuân theo tài liệu (守), sau đó bạn tự sửa, thử ý tưởng mới (破), và cuối cùng bạn sáng tạo của riêng mình, theo cách của bạn (離). |
改良 | Cải tiến |
独自の道 | Con đường riêng |
作る | Tạo ra |
流儀 | Phong cách, trường phái |
自己流 | Phong cách riêng, làm theo cách của mình |
素直に | Một cách ngoan ngoãn, thẳng thắn, không cố chấp |
〜たいと思う | Muốn làm gì đó (biểu thị nguyện vọng) |
〜のが近道 | Làm gì là con đường ngắn nhất để đạt được mục tiêu |
どう〜ば〜か | Phải làm gì, như thế nào thì sẽ ra kết quả gì |
〜てから | Sau khi làm gì thì mới… |
〜ようになる | Trở nên có thể làm gì |
〜と言う | Nói rằng ~ |
〜ことが多い | Thường xảy ra việc gì |
〜ことが大事 | Việc gì là quan trọng |