
サイロ化とは?意味と原因、解消する方法をやさしく説明
会社の中にある情報がバラバラに分かれていて、社員がうまく使えない時があります。
また、部門どうしの交流がなく、協力して仕事ができない問題もあります。
このような状態を「サイロ化」と言います。
サイロ化が起きると、仕事の効率が悪くなり、サービスの質も下がってしまいます。さらに、会社が成長するチャンスも逃してしまう可能性があります。
サイロ化の意味
「サイロ」とは、家畜の飼料を保存する大きなタンクのことです。それぞれのタンクは別々に動いていて、つながっていません。
このように、会社の部門やシステムが独立していて、情報を共有できない状態を「サイロ化」と呼びます。
サイロ化の種類
サイロ化には大きくわけて2つの種類があります。
- 組織のサイロ化
- システムのサイロ化
組織のサイロ化
部署や部門が協力せず、情報を共有しない状態です。
たとえば、営業と開発が同じような資料を作って時間や手間が無駄になることもあります。
システムのサイロ化
部門ごとに別のシステムを使っていて、データを共有できない問題です。
形式が違うと、他の部署ではそのデータを読めません。
サイロ化の原因
サイロ化の原因は、「縦割り組織」にあることが多いです。
部門の中だけで連絡をとって、他の部署と交流しない会社もあります。
サイロ化で起きる問題
- 業務が非効率になる
- サービスの質が下がる
- 無駄な費用が増える
- 情報を活用できない
- 意思決定が遅くなる
サイロ化の解消方法
- 目的を社員と共有する
- 部門間での交流を増やす
- 情報を一元管理するツールを使う
- 担当者を決めて、情報を更新する
チャットボットでサイロ化を解消
「どのツールを使えばよいか分からない」という方には、チャットボットがおすすめです。
チャットボットは、質問すると自動で回答してくれるシステムです。
まとめ
- サイロ化とは、情報やシステムが分かれて連携できない状態
- 原因は、縦割り組織や独自のシステム
- 交流や共有の仕組みを作ることが大切
- チャットボットは情報の共有に便利
Sairoka là gì? Ý nghĩa, nguyên nhân và cách khắc phục đơn giản
Đôi khi, thông tin trong công ty bị phân tán và nhân viên không thể sử dụng hiệu quả.
Ngoài ra, còn có vấn đề các phòng ban thiếu giao tiếp, không thể hợp tác làm việc.
Tình trạng này được gọi là “サイロ化 – Sairoka“.
Khi Sairoka xảy ra, hiệu quả công việc sẽ giảm sút, chất lượng dịch vụ cũng đi xuống. Hơn nữa, công ty còn có thể bỏ lỡ cơ hội phát triển.
Ý nghĩa của Sairoka
“サイロ – Silo” là một loại bể chứa lớn dùng để bảo quản thức ăn chăn nuôi. Mỗi bể hoạt động riêng lẻ và không kết nối với nhau.
Tương tự, khi các phòng ban hoặc hệ thống trong công ty hoạt động độc lập và không thể chia sẻ thông tin, chúng ta gọi đó là “Sairoka“.
Các loại Sairoka
Sairoka được chia thành 2 loại chính:
- Sairoka tổ chức
- Sairoka hệ thống
Sairoka tổ chức
Đây là tình trạng các phòng ban hoặc bộ phận không hợp tác, không chia sẻ thông tin.
Ví dụ, phòng kinh doanh và phòng phát triển có thể tạo ra các tài liệu tương tự nhau, gây lãng phí thời gian và công sức.
Sairoka hệ thống
Đây là vấn đề các phòng ban sử dụng các hệ thống khác nhau, dẫn đến việc không thể chia sẻ dữ liệu.
Nếu định dạng khác nhau, các phòng ban khác sẽ không thể đọc được dữ liệu đó.
Nguyên nhân của Sairoka
Nguyên nhân của Sairoka thường là do “cơ cấu tổ chức theo chiều dọc”.
Một số công ty chỉ giao tiếp nội bộ trong từng phòng ban mà không trao đổi với các phòng ban khác.
Các vấn đề phát sinh do Sairoka
- Hiệu quả công việc thấp
- Chất lượng dịch vụ giảm
- Chi phí không cần thiết tăng
- Thông tin không được tận dụng
- Quyết định chậm trễ
Cách khắc phục Sairoka
- Chia sẻ mục tiêu chung với toàn thể nhân viên
- Tăng cường giao tiếp giữa các phòng ban
- Sử dụng công cụ quản lý thông tin tập trung
- Chỉ định người phụ trách và cập nhật thông tin thường xuyên
Chatbot khắc phục Sairoka
Nếu bạn không biết nên sử dụng công cụ nào, chatbot là một lựa chọn tuyệt vời.
Chatbot là hệ thống tự động trả lời câu hỏi khi được hỏi.
Tóm tắt
- Sairoka là tình trạng thông tin và hệ thống bị phân tách, không thể kết nối với nhau.
- Nguyên nhân là do cơ cấu tổ chức theo chiều dọc hoặc các hệ thống riêng biệt.
- Điều quan trọng là xây dựng cơ chế giao tiếp và chia sẻ.
- Chatbot rất tiện lợi để chia sẻ thông tin.
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
意味 | Ý nghĩa |
原因 | Nguyên nhân |
解消 | Giải quyết, xóa bỏ |
方法 | Phương pháp |
会社 | Công ty |
情報 | Thông tin |
社員 | Nhân viên |
使う | Sử dụng |
部門 | Bộ phận, phòng ban |
交流 | Giao lưu |
協力 | Hợp tác |
状態 | Trạng thái |
起きる | Xảy ra |
効率 | Hiệu suất |
悪い | Kém, xấu |
質 | Chất lượng |
成長 | Tăng trưởng |
逃す | Bỏ lỡ |
可能性 | Khả năng |
家畜 | Gia súc |
飼料 | Thức ăn chăn nuôi |
保存 | Bảo quản |
種類 | Loại, dạng |
組織 | Tổ chức |
部署 | Bộ phận |
営業 | Kinh doanh |
開発 | Phát triển |
資料 | Tài liệu |
時間 | Thời gian |
手間 | Công sức |
無駄 | Lãng phí |
形式 | Hình thức |
違う | Khác |
読む | Đọc |
縦割り | Chia cắt theo chiều dọc |
連絡 | Liên lạc |
業務 | Công việc |
非効率 | Không hiệu quả |
費用 | Chi phí |
活用 | Tận dụng |
意思決定 | Ra quyết định |
遅くなる | Trở nên chậm |
目的 | Mục tiêu |
一元管理 | Quản lý tập trung |
担当者 | Người phụ trách |
更新 | Cập nhật |
質問 | Câu hỏi |
回答 | Câu trả lời |