
2025年後半からの家計に関する制度の変化まとめ
2025年後半は、働き方や税金、お得な制度など、家計に大きく関係する制度がたくさん変わります。
たとえば、子育て中の人を助ける制度や、「103万円」「106万円」の壁を変える動き、全国民への給付金、ふるさと納税のルール変更などがあります。
制度を知っているかどうかで、将来の家計に差が出ることもあるので、ぜひチェックしてみてください。
【1】子育て中の人にやさしい働き方へ
2025年10月から、「3歳から小学校に入るまでの子ども」を育てている人が、働きやすくなる新しい制度がはじまります。
企業は、2つ以上の働き方の選択肢を用意して、働く人がえらべるようにします。
たとえば:
- 始業時間をずらす
- 月に10日以上のテレワーク
- 保育所の補助や設置
- 育児と仕事の両立休暇(時間単位取得も可)
- 短時間勤務
- フレックスタイムなどの柔軟な働き方
さらに、子どもが3歳になる前の1年間には、制度の説明と希望の確認を企業が個別に行うことも必要になります。
【2】「103万円の壁」が「160万円」に?
これまで「年収103万円までなら扶養に入れる」と言われていましたが、2025年からは160万円までに広がる予定です。
基礎控除95万円+給与所得控除65万円=160万円までの収入なら所得税はかかりません。
パートやアルバイトの方も、今より多く働けるようになります。
【3】全国民に2万円の給付金(予定)
政府はすべての人に2万円を支給する方針を発表しました(7月30日現在ではまだ決定していません)。
予定の内容:
- 1人あたり2万円
- 低所得世帯や子ども(18歳以下)には4万円も?
- 2025年内に配布予定
- 「公金受取口座」の登録が必要
たとえば、4人家族なら最大12万円もらえるかもしれません。
【4】ふるさと納税のポイントが禁止に
2025年10月から、ふるさと納税でもらえるポイントが完全に禁止されることになります。
これまでは、ポイントサイトや仲介サイトを通してポイントがもらえましたが、10月以降はできなくなります。
お得に寄附したい人は、9月までに行動するのがおすすめ。
【5】「106万円の壁」も変わる?
これまで、年収が106万円以上で、従業員が51人以上の会社で働くと、社会保険に入る必要がありました。
でも、2025年からは、従業員の人数に関係なく、次の3つの条件をすべて満たすと、社会保険に入ることになります:
- 週20時間以上働く
- 雇用期間が2か月以上
- 学生ではない
社会保険に入ると、手取額が減る可能性もあります。制度をよく知り、自分にとって良い選択をしましょう。
まとめ
- 2025年後半は、家計に関する制度が大きく変わります
- 子育て中の人にやさしい働き方の制度がはじまります
- 「103万円の壁」は「160万円」に
- 全国民に給付金(予定)があります
- ふるさと納税でもらえるポイントは10月から禁止に
- 「106万円の壁」も見直され、社会保険の対象が広がります
制度をうまく使って、家計を守りましょう!
Tổng hợp những thay đổi về chế độ liên quan đến tài chính gia đình từ nửa cuối năm 2025
Nửa cuối năm 2025 sẽ có nhiều thay đổi lớn về các chế độ ảnh hưởng trực tiếp đến tài chính gia đình, như cách làm việc, thuế và các chính sách hỗ trợ tiết kiệm.
Chẳng hạn như các chế độ hỗ trợ người đang nuôi con nhỏ, điều chỉnh mức trần thu nhập như “103 man yên” và “106 man yên”, trợ cấp cho toàn dân, hay thay đổi quy định về hình thức đóng góp thuế quê hương (furusato nozei).
Việc bạn có biết và nắm bắt các thay đổi này hay không có thể ảnh hưởng đến tài chính gia đình trong tương lai, vì vậy hãy cùng tìm hiểu nhé.
【1】Chế độ làm việc thân thiện hơn với người nuôi con nhỏ
Từ tháng 10 năm 2025, một chế độ mới sẽ bắt đầu giúp những người nuôi con từ 3 tuổi đến khi vào tiểu học có thể làm việc dễ dàng hơn.
Doanh nghiệp sẽ phải chuẩn bị ít nhất hai lựa chọn về hình thức làm việc để người lao động có thể chọn phù hợp với hoàn cảnh của mình.
Ví dụ như:
- Điều chỉnh thời gian bắt đầu làm việc
- Làm việc từ xa ít nhất 10 ngày mỗi tháng
- Hỗ trợ hoặc lắp đặt cơ sở giữ trẻ
- Chế độ nghỉ linh hoạt để cân bằng giữa công việc và nuôi con (có thể nghỉ theo đơn vị giờ)
- Làm việc với thời gian rút ngắn
- Làm việc linh hoạt theo giờ như hệ thống flextime
Ngoài ra, trong năm trước khi trẻ lên 3 tuổi, doanh nghiệp sẽ phải giải thích và xác nhận nguyện vọng của người lao động về các chế độ này theo từng cá nhân.
【2】Mức trần thu nhập “103 man yên” sẽ nâng lên “160 man yên”?
Trước đây, nếu thu nhập trong năm dưới 103 man yên thì có thể được tính là người phụ thuộc. Tuy nhiên, từ năm 2025, mức trần này dự kiến sẽ được nâng lên 160 man yên.
Với 95 man yên giảm trừ cơ bản + 65 man yên giảm trừ thu nhập từ lương, tổng cộng 160 man yên, bạn sẽ không phải nộp thuế thu nhập nếu thu nhập không vượt quá mức này.
Những người làm việc bán thời gian hoặc công việc phụ cũng có thể làm nhiều hơn mà không bị mất quyền lợi.
【3】Toàn dân sẽ được nhận 20.000 yên tiền hỗ trợ (dự kiến)
Chính phủ đã công bố kế hoạch hỗ trợ 20.000 yên cho mỗi người dân (tính đến ngày 30/7, kế hoạch vẫn chưa được quyết định chính thức).
Nội dung dự kiến:
- Mỗi người được nhận 20.000 yên
- Hộ gia đình thu nhập thấp và trẻ em (dưới 18 tuổi) có thể nhận 40.000 yên
- Dự kiến phát trong năm 2025
- Cần đăng ký tài khoản nhận hỗ trợ từ nhà nước
Ví dụ, một gia đình 4 người có thể nhận tối đa tới 120.000 yên.
【4】Điểm thưởng từ chương trình thuế quê hương (furusato nozei) sẽ bị cấm
Từ tháng 10 năm 2025, việc nhận điểm thưởng khi tham gia chương trình furusato nozei sẽ bị cấm hoàn toàn.
Trước đây có thể nhận điểm thông qua các trang web trung gian hay các trang tích điểm, nhưng từ tháng 10 trở đi điều này sẽ không được phép nữa.
Nếu bạn muốn tận dụng ưu đãi, nên thực hiện trước tháng 9.
【5】“Bức tường 106 man yên” cũng sẽ thay đổi?
Trước đây, nếu bạn có thu nhập trên 106 man yên/năm và làm việc tại công ty có hơn 51 nhân viên thì bắt buộc phải tham gia bảo hiểm xã hội.
Tuy nhiên, từ năm 2025, bất kể số lượng nhân viên công ty là bao nhiêu, nếu bạn thỏa mãn cả 3 điều kiện sau thì sẽ phải tham gia bảo hiểm xã hội:
- Làm việc từ 20 giờ/tuần trở lên
- Thời gian hợp đồng từ 2 tháng trở lên
- Không phải là sinh viên
Việc tham gia bảo hiểm xã hội có thể làm giảm thu nhập thực nhận, vì vậy hãy tìm hiểu kỹ để đưa ra lựa chọn phù hợp với bản thân.
Tóm tắt
- Nửa cuối năm 2025 sẽ có nhiều thay đổi lớn liên quan đến tài chính gia đình
- Chế độ làm việc thân thiện hơn cho người đang nuôi con nhỏ sẽ được triển khai
- Mức trần “103 man yên” sẽ được nâng lên “160 man yên”
- Dự kiến toàn dân sẽ được nhận trợ cấp
- Từ tháng 10, điểm thưởng trong chương trình furusato nozei sẽ bị cấm
- Bức tường “106 man yên” cũng được xem xét lại và mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội
Hãy tận dụng tốt các chế độ mới để bảo vệ tài chính gia đình bạn!
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
年後半 | Nửa cuối năm |
家計 | Tài chính gia đình |
制度 | Chế độ, hệ thống |
変化 | Thay đổi |
働き方 | Cách làm việc |
税金 | Thuế |
全国民 | Toàn dân |
給付金 | Tiền hỗ trợ |
子育て | Nuôi con |
助ける | Giúp đỡ |
壁 | Rào cản (nghĩa bóng: giới hạn thu nhập) |
知る | Biết |
差が出る | Xuất hiện sự khác biệt |
確認 | Xác nhận |
選択肢 | Lựa chọn |
用意 | Chuẩn bị |
始業時間 | Giờ bắt đầu làm việc |
補助 | Hỗ trợ |
設置 | Thiết lập, lắp đặt |
育児 | Nuôi dạy con |
両立 | Đảm đương song song |
休暇 | Kỳ nghỉ, nghỉ phép |
短時間勤務 | Làm việc giờ rút ngắn |
柔軟 | Linh hoạt |
企業 | Doanh nghiệp |
個別 | Riêng lẻ, cá nhân |
説明 | Giải thích |
希望 | Nguyện vọng |
扶養 | Phụ thuộc (thuế) |
年収 | Thu nhập năm |
基礎控除 | Giảm trừ cơ bản |
給与所得控除 | Giảm trừ thu nhập từ lương |
所得税 | Thuế thu nhập |
支給 | Cấp phát (trợ cấp) |
低所得 | Thu nhập thấp |
配布 | Phân phát |
登録 | Đăng ký |
公金 | Tiền công (từ chính phủ) |
受取 | Nhận |
納税 | Nộp thuế |
寄附 | Quyên góp |
完全 | Hoàn toàn |
禁止 | Cấm |
仲介 | Trung gian |
手取 | Thu nhập thực nhận |
減る | Giảm |
選択 | Lựa chọn |
満たす | Đáp ứng, thỏa mãn |
雇用期間 | Thời hạn tuyển dụng |
従業員 | Nhân viên |
社会保険 | Bảo hiểm xã hội |
関係 | Liên quan |
行う | Thực hiện, tiến hành |
使う | Sử dụng |
得る | Đạt được, nhận được |