
2025年上半期「人手不足」が原因の倒産が過去もっとも多かった
東京商工リサーチは、2025年上半期(1〜6月)に起きた「人手不足」が原因の倒産について調査しました。
その結果、「人手不足」が原因となった倒産は172件あり、2024年の同じ時期と比べて17.8%増えました。これは上半期としては過去もっとも多い数です。
倒産の理由
- 「求人難」(働く人を見つけるのが難しい)…68件(17.2%増)
- 「従業員退職」…54件(31.7%増)
- 「人件費高騰」(給料などが高くなる)…50件(6.3%増)
小規模企業が多く倒産
資本金が「1,000万円未満」の企業が109件で、全体の63.3%を占めました。「1,000万円以上」の企業でも63件が倒産しており、会社の大きさに関係なく人手不足の影響が広がっています。
大企業と中小企業のちがい
大企業では、希望退職などの人員整理を進める動きがありますが、中小企業では必要な人材を確保するのが難しくなっています。
給料アップと物価高が企業を苦しめている
人手不足を防ぐためには、給料を上げることが必要です。しかし、物価高や金利上昇などで会社の利益は減っています。
東京商工リサーチは、「待遇を良くできない企業は人手不足になりやすく、無理な賃上げは資金繰りを悪化させる」と警告しています。
この調査について
この調査は、2025年上半期に発生した、負債1,000万円以上の企業倒産のうち、「求人難」「従業員退職」「人件費高騰」の影響を受けた倒産を分析したものです。「後継者難」などはふくまれていません。
まとめ
- 2025年上半期の「人手不足」による倒産は172件で過去最多
- 求人難や従業員退職などが主な原因
- 資本金が少ない企業がとくに影響を受けている
- 給料アップと物価高で経営が苦しくなる企業も
- 無理な賃上げには注意が必要
Phá Sản Do Thiếu Nhân Lực Nửa Đầu Năm 2025: Con Số Kỷ Lục
Tokyo Shoko Research đã thực hiện một cuộc khảo sát về các vụ phá sản do thiếu nhân lực trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2025.
Kết quả cho thấy, có 172 công ty phá sản vì thiếu nhân lực, tăng 17,8% so với cùng kỳ năm 2024. Đây là con số cao nhất từng ghi nhận trong nửa đầu năm.
Lý do dẫn đến phá sản
- Khó tuyển dụng (tìm người làm việc rất khó)… 68 vụ (tăng 17,2%)
- Nhân viên nghỉ việc… 54 vụ (tăng 31,7%)
- Chi phí nhân công tăng cao (lương, thưởng tăng)… 50 vụ (tăng 6,3%)
Nhiều công ty quy mô nhỏ bị phá sản
Trong số đó, có 109 công ty có vốn dưới 1.000 man yên (khoảng 63,3% tổng số vụ). Ngoài ra, cũng có 63 công ty với vốn từ 1.000 man yên trở lên bị phá sản. Điều này cho thấy ảnh hưởng của việc thiếu nhân lực không phụ thuộc vào quy mô công ty.
Sự khác biệt giữa doanh nghiệp lớn và nhỏ
Các tập đoàn lớn đang chủ động cắt giảm nhân sự thông qua chính sách nghỉ hưu tự nguyện. Trong khi đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn ngay cả trong việc giữ chân người lao động cần thiết để duy trì hoạt động.
Tăng lương và vật giá cao khiến doanh nghiệp gặp khó
Để không thiếu nhân lực, các công ty buộc phải tăng lương. Tuy nhiên, giá cả và lãi suất tăng khiến lợi nhuận của doanh nghiệp bị giảm sút nghiêm trọng.
Tokyo Shoko Research cảnh báo: “Những công ty không thể cải thiện chế độ đãi ngộ sẽ dễ gặp khủng hoảng nhân lực. Nếu tăng lương một cách quá sức, chi phí nhân công tăng sẽ khiến dòng tiền bị ảnh hưởng nặng nề.”
Về cuộc khảo sát
Cuộc khảo sát này phân tích các vụ phá sản của doanh nghiệp có khoản nợ từ 1.000 man yên trở lên xảy ra trong nửa đầu năm 2025. Chỉ những vụ liên quan đến khó tuyển dụng, nghỉ việc của nhân viên và chi phí nhân công tăng mới được tính. Các trường hợp phá sản do không có người kế nhiệm không được đưa vào.
Tóm tắt
- Nửa đầu năm 2025 có 172 vụ phá sản do thiếu nhân lực – cao nhất từ trước đến nay
- Nguyên nhân chính là khó tuyển dụng và nhân viên nghỉ việc
- Các công ty vốn nhỏ chịu ảnh hưởng nặng hơn
- Tăng lương kết hợp với giá cả leo thang khiến hoạt động kinh doanh gặp khó
- Cần cẩn trọng khi tăng lương quá mức
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
上半期 | Nửa đầu năm |
人手不足 | Thiếu hụt lao động |
原因 | Nguyên nhân |
倒産 | Phá sản |
過去 | Quá khứ |
最も | Nhất (mức độ cao nhất) |
多い | Nhiều |
起きる | Xảy ra |
調査する | Điều tra |
結果 | Kết quả |
件 | Trường hợp (đơn vị đếm vụ việc) |
時期 | Thời kỳ, thời điểm |
比べる | So sánh |
増える | Tăng lên |
理由 | Lý do |
求人難 | Khó tuyển dụng |
見つける | Tìm thấy |
難しい | Khó khăn |
従業員 | Nhân viên |
退職 | Thôi việc |
人件費 | Chi phí nhân công |
高騰 | Tăng vọt (giá cả) |
給料 | Lương |
小規模 | Quy mô nhỏ |
企業 | Doanh nghiệp |
資本金 | Vốn điều lệ |
未満 | Ít hơn |
全体 | Tổng thể |
占める | Chiếm (tỷ lệ) |
関係なく | Bất kể, không liên quan |
影響 | Ảnh hưởng |
広がる | Lan rộng |
大企業 | Doanh nghiệp lớn |
中小企業 | Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
違い | Sự khác biệt |
希望退職 | Thôi việc theo nguyện vọng |
人員整理 | Cắt giảm nhân sự |
進める | Tiến hành |
動き | Xu hướng, chuyển động |
必要 | Cần thiết |
人材 | Nhân lực, nhân tài |
確保する | Đảm bảo, giữ |
防ぐ | Ngăn chặn |
上げる | Nâng lên |
物価高 | Vật giá tăng cao |
金利 | Lãi suất |
上昇 | Tăng lên (lên cao) |
利益 | Lợi nhuận |
減る | Giảm |
待遇 | Chế độ đãi ngộ |
良くする | Cải thiện, làm tốt |
無理な | Quá sức, không khả thi |
賃上げ | Tăng lương |
資金繰り | Dòng tiền, xoay sở tài chính |
悪化する | Trở nên xấu đi |
警告する | Cảnh báo |
発生する | Phát sinh |
負債 | Nợ nần |
分析する | Phân tích |
後継者 | Người kế nhiệm |
含まれる | Được bao gồm |