
給付金や減税では物価高は止まらない?インフレの本当の原因と対策とは
2025年の参議院選挙では、与党が一律給付金を、野党が消費税減税を主張しています。
でも、どちらの政策も、物価上昇を止める効果はあまりありません。物価が上がってから補助するだけで、原因には対処していないからです。
このままだと、来年も再来年もずっと「給付金」が必要になります。
なぜインフレが止まらない?
2025年5月の消費者物価指数(生鮮食品を除いたもの)は、前年より3.7%も上昇しました。
同じ時期のアメリカは2.4%、ヨーロッパは1.9%でした。日本の物価はもっと上がっているのです。
しかも、給料が物価の上昇に追いついていません。実質賃金は5か月連続で下がり、生活はどんどん苦しくなっています。
いまのインフレは国内の問題
昔は、海外からの原材料高騰や円安が原因でしたが、今は違います。
最近は輸入物価が下がっているのに、消費者物価は上がり続けています。つまり、国内の要因が主な原因です。
どんな原因がある?
- 米の価格が急上昇(2倍になった)
- 給料の上昇が生産性の向上を伴わない
- 企業が給料分を商品の価格に上乗せしている
このような流れにより、大企業と中小企業の格差も広がっています。
どうすればいい?
いま必要なのは、「お見舞金」ではなく、根本的な対策です。
- 価格転嫁の監視と透明化
- 生産性を上げる投資
- 中小企業のデジタル化(生成AIなどの活用)
- 農業やエネルギーの政策を見直す
これらは時間が必要ですが、長期的にはとても大切です。
まとめ
- 「給付金」や「減税」では物価上昇を止められない
- 日本のインフレは国内が原因
- 米の価格高騰や給料の上昇が物価を押し上げている
- 構造的な対策が必要
- 生産性向上やデジタル化が重要
Trợ cấp hay giảm thuế không thể ngăn vật giá tăng cao | Nguyên nhân và giải pháp
Trong cuộc bầu cử Thượng viện năm 2025, đảng cầm quyền đề xuất trợ cấp tiền mặt đồng đều, trong khi phe đối lập chủ trương giảm thuế tiêu dùng.
Tuy nhiên, cả hai chính sách này đều không có hiệu quả lớn trong việc ngăn chặn giá cả tăng cao. Chúng chỉ hỗ trợ sau khi giá đã tăng, chứ không giải quyết nguyên nhân gốc rễ.
Nếu cứ tiếp tục như vậy, năm sau và năm sau nữa, chúng ta sẽ lại cần “trợ cấp tiền mặt”.
Tại sao lạm phát không ngừng lại?
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI, không bao gồm thực phẩm tươi sống) trong tháng 5 năm 2025 đã tăng 3,7% so với cùng kỳ năm trước.
Cùng thời điểm đó, Mỹ tăng 2,4% và châu Âu tăng 1,9%. Có thể thấy giá cả tại Nhật Bản đang tăng mạnh hơn rất nhiều.
Hơn nữa, tiền lương không theo kịp tốc độ tăng giá. Thu nhập thực tế đã giảm liên tiếp trong 5 tháng, khiến cuộc sống ngày càng khó khăn hơn.
Lạm phát hiện tại là vấn đề trong nước
Trước đây, nguyên nhân là giá nguyên liệu nhập khẩu tăng và đồng yên yếu, nhưng hiện nay đã khác.
Gần đây, dù giá hàng nhập khẩu giảm, giá tiêu dùng vẫn tiếp tục tăng. Điều này cho thấy nguyên nhân chính là các yếu tố trong nước.
Những nguyên nhân cụ thể là gì?
- Giá gạo tăng mạnh (gấp đôi so với năm trước)
- Tiền lương tăng nhưng không đi kèm với năng suất lao động
- Doanh nghiệp chuyển phần tăng lương vào giá bán sản phẩm
Xu hướng này đang làm gia tăng khoảng cách giữa các doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ.
Chúng ta nên làm gì?
Điều cần thiết hiện nay không phải là “trợ cấp khẩn cấp”, mà là các giải pháp cơ bản và lâu dài.
- Giám sát và minh bạch hóa việc tăng giá sản phẩm
- Đầu tư để nâng cao năng suất lao động
- Thúc đẩy chuyển đổi số cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (ví dụ như sử dụng AI tạo sinh)
- Xem xét lại chính sách nông nghiệp và năng lượng
Những biện pháp này cần thời gian, nhưng rất quan trọng trong dài hạn.
Tóm tắt
- “Trợ cấp” hay “giảm thuế” không thể ngăn chặn lạm phát
- Nguyên nhân chính của lạm phát ở Nhật hiện nay là yếu tố trong nước
- Giá gạo tăng và lương tăng là yếu tố đẩy giá cả lên cao
- Cần có các giải pháp mang tính cấu trúc
- Nâng cao năng suất và chuyển đổi số là yếu tố then chốt
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
給付金 | Tiền trợ cấp |
減税 | Giảm thuế |
物価高 | Giá cả tăng cao |
止まる | Dừng lại |
インフレ | Lạm phát |
本当 | Thật sự, thực tế |
原因 | Nguyên nhân |
対策 | Biện pháp |
参議院選挙 | Bầu cử Thượng viện |
与党 | Đảng cầm quyền |
一律 | Đồng đều |
野党 | Đảng đối lập |
消費税減税 | Giảm thuế tiêu dùng |
主張する | Chủ trương, khẳng định |
政策 | Chính sách |
物価上昇 | Tăng giá cả |
止める | Dừng, ngăn chặn |
効果 | Hiệu quả |
上がる | Tăng lên |
補助する | Hỗ trợ |
対処する | Ứng phó, xử lý |
必要 | Cần thiết |
来年 | Năm sau |
再来年 | Năm kế tiếp |
消費者物価指数 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) |
生鮮食品 | Thực phẩm tươi sống |
除く | Loại bỏ |
前年 | Năm trước |
同じ | Giống nhau |
時期 | Thời kỳ |
給料 | Lương |
追いつく | Đuổi kịp |
実質賃金 | Lương thực tế |
連続 | Liên tục |
下がる | Giảm xuống |
生活 | Cuộc sống |
苦しい | Khó khăn |
国内 | Trong nước |
問題 | Vấn đề |
昔 | Ngày xưa |
海外 | Nước ngoài |
原材料 | Nguyên liệu thô |
高騰 | Tăng cao |
円安 | Yên yếu |
違う | Khác |
最近 | |
輸入物価 | Giá nhập khẩu |
下がる | Giảm xuống |
続ける | Tiếp tục |
要因 | Nguyên nhân chính |
急上昇 | Tăng vọt |
倍 | Gấp đôi |
生産性 | Năng suất |
向上 | Nâng cao |
伴う | Đi kèm |
企業 | Doanh nghiệp |
上乗せする | Thêm vào giá |
流れ | Dòng chảy, xu hướng |
大企業 | Doanh nghiệp lớn |
中小企業 | Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
格差 | Chênh lệch |
広がる | Mở rộng |
見舞金 | Tiền hỗ trợ |
根本的 | Cơ bản, căn bản |
監視 | Giám sát |
透明化 | Minh bạch hóa |
投資 | Đầu tư |
生成AI | AI tạo nội dung |
活用 | Ứng dụng |
農業 | Nông nghiệp |
見直す | Xem lại |
時間 | Thời gian |
長期的 | Dài hạn |
大切 | Quan trọng |