
【2025年の上半期】世界で一番使われた絵文字は「大泣きの顔」
2025年の上半期(1〜6月)に、世界で一番多く使われた絵文字は、「大泣きしている顔」だったことがわかりました。
この結果は、日本語入力アプリ「Simeji(シメジ)」を運営する会社、バイドゥが発表しました。
バイドゥは、2025年上半期に、世界16か国での絵文字の使い方を調査し、国ごとのトップ5をまとめました。
「大泣きの顔」が人気の理由
その調査によると、「大泣きの顔」は日本やアメリカなど、12か国で1位でした。
この絵文字は、悲しい時だけでなく、嬉しい気持ちや共感など、いろいろな感情を表す「万能リアクション」として人気があります。
国によってちがう絵文字の使い方
また、「愛」を表すハートの絵文字は多くの国でトップ5に入りましたが、日本では入りませんでした。これは、ほかの国とちがう特徴だといえます。
バイドゥは、このちがいは国ごとの文化や習慣が影響していると分析しています。
まとめ
- 2025年上半期に世界で一番使われた絵文字は「大泣きの顔」
- 「大泣きの顔」は、嬉しい気持ちにも使われる万能絵文字
- 日本ではハートの絵文字がトップ5に入らなかった
- 国ごとの文化や習慣が絵文字の使い方に影響
【Xu hướng emoji 2025】“Khuôn mặt khóc to” là biểu tượng cảm xúc được dùng nhiều nhất trên thế
Trong 6 tháng đầu năm 2025 (từ tháng 1 đến tháng 6), biểu tượng cảm xúc được sử dụng nhiều nhất trên toàn thế giới là “khuôn mặt đang khóc to”.
Kết quả này được công bố bởi công ty Baidu – đơn vị điều hành ứng dụng nhập tiếng Nhật “Simeji”.
Baidu đã tiến hành khảo sát xu hướng sử dụng biểu tượng cảm xúc tại 16 quốc gia trên thế giới trong nửa đầu năm 2025 và công bố top 5 biểu tượng cảm xúc phổ biến ở từng quốc gia.
Vì sao “khuôn mặt khóc to” lại được yêu thích?
Theo kết quả khảo sát, “khuôn mặt khóc to” đứng hạng nhất tại 12 quốc gia, bao gồm cả Nhật Bản và Mỹ.
Tại Nhật Bản, biểu tượng này không chỉ dùng khi buồn, mà còn được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh như vui mừng hay đồng cảm. Nó đã trở thành một “biểu tượng đa năng” được ưa chuộng.
Cách dùng biểu tượng cảm xúc khác nhau tùy theo quốc gia
Biểu tượng trái tim – đại diện cho tình yêu – cũng xuất hiện trong top 5 tại nhiều quốc gia, nhưng lại không có mặt trong bảng xếp hạng của Nhật Bản. Đây được xem là một đặc điểm khác biệt của Nhật so với các nước khác.
Baidu cho rằng sự khác biệt này phản ánh văn hóa và thói quen riêng biệt của từng quốc gia.
Tóm tắt
- Biểu tượng cảm xúc được dùng nhiều nhất trên thế giới trong nửa đầu năm 2025 là “khuôn mặt khóc to”
- Biểu tượng này được người dùng ưa chuộng vì có thể thể hiện nhiều cảm xúc như buồn, vui, đồng cảm
- Tại Nhật Bản, biểu tượng trái tim không lọt vào top 5, khác với nhiều quốc gia khác
- Cách sử dụng biểu tượng cảm xúc phản ánh văn hóa và thói quen của từng nước
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
上半期 | Nửa đầu năm |
世界 | Thế giới |
一番 | Nhất, số một |
使う | Sử dụng |
絵文字 | Biểu tượng cảm xúc (emoji) |
大泣き | Khóc to |
顔 | Khuôn mặt |
結果 | Kết quả |
入力 | Nhập liệu |
運営する | Vận hành, điều hành |
会社 | Công ty |
発表する | Công bố |
調査する | Điều tra, khảo sát |
国 | Quốc gia |
理由 | Lý do |
悲しい | Buồn |
嬉しい | Vui |
気持ち | Cảm xúc, tâm trạng |
共感 | Đồng cảm |
感情 | Tình cảm, cảm xúc |
表す | Biểu thị, thể hiện |
万能 | Đa năng |
人気がある | Được ưa chuộng |
愛 | Tình yêu |
特長 | Đặc điểm nổi bật |
文化 | Văn hóa |
習慣 | Tập quán, thói quen |
影響する | Ảnh hưởng |
分析する | Phân tích |
〜ことがわかる | Biết được rằng ~ (mẫu ngữ pháp) |
〜だけでなく〜も | Không chỉ ~ mà còn ~ |
〜として | Với tư cách là / Như là (mẫu ngữ pháp chỉ vai trò) |
〜によると | Theo như ~ (mẫu trích dẫn thông tin) |
〜など | Vân vân, chẳng hạn như |
〜がわかる | Hiểu, biết được ~ |
〜に入る | Vào top / vào trong danh sách |
〜といえる | Có thể nói rằng ~ |