
フリマアプリで偽優待券が急増!見分け方と対策
テレビの番組「イット!」で連日報道されているように、最近はSNSなどで偽物の広告が増えています。
そのひとつが、フリマサイトで売られている株主優待券の偽物です。
マクドナルドの優待券も偽物に
日本マクドナルドホールディングスは、正規品ではない株主優待券が確認されたとして、「どんな理由があってもお店では使えません」と注意を呼びかけました。
出品されている画像だけでは偽物かどうかは見分けにくく、60枚セットで4万円を超えるような高額な商品も出ています。
本人確認されていない出品者も
そのような高額商品を出品している人の中には、身分証明書での確認が済んでいない人や、取引履歴がない人もいます。
専門家でも偽物の見分けは難しい
買取店では偽物を買い取ってしまった事例もありました。
プロでも、紙の質や印刷のにじみなどでしか判断できないこともあります。
他の企業にも被害が
子供写真館の「スタジオアリス」でも、偽優待券が使われたことがあり、確認作業を強化しています。
本物を使った人たちからは、「迷惑」「優待がなくなってしまうのでは」と不安の声があがっています。
過去には海外からの大量輸入も
2010年には、中国からマクドナルドの偽造優待券を6000冊も輸入したとして、6人の男が逮捕されました。
こうした偽造行為は、海外で組織的に行われている可能性もあります。
メルカリの対応
メルカリでは、安全性が確保できないと判断した場合、取引中止や商品削除などを行っています。
また、偽物を買ってしまった人には、7月から始まった「全額補償サポートプログラム」で対応できる場合もあるとしています。
専門家の意見
弁護士は、「評価ゼロの新規アカウントで大量に出品されている場合は注意が必要です」と話しています。
まとめ
- フリマサイトで株主優待券の偽物が出回っている
- 画像だけでは見分けが難しい
- マクドナルドやスタジオアリスなども被害
- 偽造は海外からの可能性もある
- メルカリは補償プログラムで対応している
- 専門家は購入に注意を呼びかけている
Vé ưu đãi (giảm giá) giả tràn lan trên chợ đồ cũ! Cách nhận biết & đối phó hiệu quả
Như chương trình truyền hình “Itto!” liên tục đưa tin, gần đây quảng cáo hàng giả trên mạng xã hội như SNS đang ngày càng nhiều hơn.
Một trong số đó là vé ưu đãi cổ đông giả được bán trên các trang mua bán trực tuyến.
McDonald’s cũng có vé ưu đãi (giảm giá) giả
Công ty mẹ McDonald’s Nhật Bản đã xác nhận có vé ưu đãi cổ đông không phải hàng chính hãng và cảnh báo rằng “dù vì lý do gì thì vé đó cũng không thể sử dụng tại cửa hàng”.
Chỉ nhìn vào hình ảnh sản phẩm được đăng bán rất khó để phân biệt vé thật hay giả, và có những sản phẩm giá cao, ví dụ như bộ 60 vé trị giá hơn 40.000 yên cũng được rao bán.
Có người bán chưa xác minh danh tính
Trong số những người bán sản phẩm giá cao đó, có người chưa hoàn tất xác minh bằng giấy tờ tùy thân hoặc không có lịch sử giao dịch trước đây.
Chuyên gia cũng khó phân biệt vé giả
Có trường hợp cửa hàng thu mua đã mua phải vé giả.
Ngay cả các chuyên gia cũng chỉ có thể dựa vào chất lượng giấy hay mức độ loang mực của bản in để phán đoán, nhưng vẫn có nhiều trường hợp khó nhận biết.
Nhiều công ty khác cũng bị ảnh hưởng
Chuỗi cửa hàng chụp ảnh trẻ em “Studio Alice” cũng từng có trường hợp vé ưu đãi giả bị sử dụng, nên họ đã tăng cường công tác kiểm tra.
Những người dùng vé thật cũng bày tỏ lo lắng, nói rằng “thật phiền phức” và “sợ rằng ưu đãi sẽ bị hủy bỏ”.
Trước đây từng có vụ nhập lậu số lượng lớn từ nước ngoài
Năm 2010, 6 người đàn ông đã bị bắt vì mang 6.000 cuốn vé ưu đãi giả của McDonald’s nhập cảnh từ Trung Quốc.
Những hành vi làm giả này có thể đang được thực hiện một cách có tổ chức ở nước ngoài.
Mercari phản ứng như thế nào
Mercari đang thực hiện các biện pháp như hủy giao dịch và xóa sản phẩm khi họ xác định rằng an toàn không được đảm bảo.
Ngoài ra, đối với những người đã mua phải hàng giả, họ cho biết có thể được hỗ trợ thông qua “Chương trình hỗ trợ bồi hoàn toàn bộ” bắt đầu từ tháng 7.
Ý kiến chuyên gia
Luật sư cho biết: “Nếu tài khoản mới lập, chưa có đánh giá mà đăng bán số lượng lớn thì cần phải hết sức cẩn trọng”.
Tóm tắt
- Trên các trang mua bán trực tuyến có nhiều vé ưu đãi giả được rao bán
- Chỉ dựa vào hình ảnh rất khó phân biệt thật giả
- McDonald’s và Studio Alice cũng bị ảnh hưởng
- Việc làm giả có thể được tổ chức từ nước ngoài
- Mercari có chương trình hỗ trợ đền bù cho người mua
- Chuyên gia cảnh báo cần cẩn thận khi mua
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
フリマアプリ | Ứng dụng mua bán đồ cũ, chợ trời trên mạng |
偽優待券 | Vé ưu đãi giả, vé giảm giá giả |
急増 | Tăng nhanh, tăng đột biến |
見分け方 | Cách phân biệt |
対策 | Biện pháp đối phó, cách xử lý |
番組 | Chương trình (truyền hình, radio) |
連日 | Liên tục nhiều ngày |
報道 | Báo cáo, đưa tin |
SNS | Mạng xã hội |
偽物 | Hàng giả, đồ giả |
広告 | Quảng cáo |
売る | Bán |
株主優待券 | Vé ưu đãi dành cho cổ đông |
正規品 | Sản phẩm chính hãng |
確認 | Xác nhận, kiểm tra |
理由 | Lý do |
使う | Dùng, sử dụng |
注意 | Cảnh báo, chú ý |
呼びかける | Kêu gọi, thúc giục |
出品 | Đăng bán (trên trang mua bán trực tuyến) |
画像 | Hình ảnh |
見分ける | Phân biệt, nhận biết |
高額 | Số tiền lớn, giá cao |
商品 | Sản phẩm |
本人確認 | Xác minh danh tính người dùng |
身分証明書 | Giấy tờ tùy thân |
済む | Hoàn thành, xong |
取引履歴 | Lịch sử giao dịch |
専門家 | Chuyên gia |
買い取る | Mua lại, thu mua |
事例 | Trường hợp, ví dụ |
質 | Chất lượng |
印刷 | In ấn |
にじみ | Sự loang mực |
判断 | Phán đoán, quyết định |
被害 | Thiệt hại, tổn hại |
子供写真館 | Studio chụp ảnh trẻ em |
強化 | Tăng cường, củng cố |
本物 | Hàng thật, hàng chính hãng |
迷惑 | Phiền hà, làm phiền |
不安 | Lo lắng, bất an |
過去 | Quá khứ |
海外 | Nước ngoài, hải ngoại |
大量 | Số lượng lớn |
輸入 | Nhập khẩu |
偽造 | Giả mạo, làm giả |
逮捕 | Bắt giữ, bắt giam |
行う | Tiến hành, thực hiện |
組織的 | Tính tổ chức, có tổ chức |
可能性 | Khả năng, khả thi |
安全性 | Tính an toàn |
確保 | Bảo đảm, giữ vững |
判断 | Phán đoán, quyết định |
取引中止 | Hủy bỏ giao dịch |
商品削除 | Xóa sản phẩm (khỏi trang mua bán) |
始まる | Bắt đầu |
全額補償 | Bồi thường toàn bộ |
対応 | Ứng phó, xử lý |
評価 | Đánh giá |
新規アカウント | Tài khoản mới |
大量に出品する | Đăng bán số lượng lớn |
注意が必要 | Cần phải chú ý |