
米国のインフレで円安が進み、1ドル=149円台に
7月15日、米国・紐育の外国為替市場で、円が安くなり、一時1ドル=149円台になりました。これは、4月以来、約3か月ぶりです。
米国では物価が上がりつづけていて、インフレが加速しています。このため、米国と日本の金利差が意識され、円を売ってドルを買う動きが広がりました。
米国労働省は15日、6月の消費者物価指数(CPI)を発表しました。その数値は、前年同月比で2.7%増となり、2か月連続でインフレが加速しています。
この発表を受けて、米国の中央銀行である連邦準備制度理事会(FRB)が金利を早く下げる可能性が低くなったと考えられています。そのため、投資家たちは金利が高いドルを買い、金利が低い円を売る動きに出ています。
まとめ
- 7月15日、円安が進み、1ドル=149円台になった
- 米国のインフレが加速し、金利の差が意識された
- 米国の6月のCPIは2.7%増、インフレは2か月連続で進行
- FRBの利下げの可能性が低下し、ドル買いが進んでいる
『MSN』より
Lạm phát ở Mỹ khiến đồng yên mất giá, 1 đô la = 149 yên
Ngày 15 tháng 7, tại thị trường ngoại hối New York (Mỹ), đồng yên Nhật đã giảm giá và có lúc chạm mức 1 đô la = 149 yên. Đây là lần đầu tiên kể từ tháng 4, tức khoảng 3 tháng trở lại đây.
Tại Mỹ, giá cả tiếp tục tăng và lạm phát đang gia tăng nhanh chóng. Do đó, sự chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Nhật Bản được chú ý, khiến nhiều người bán yên và mua đô la.
Bộ Lao động Mỹ ngày 15 công bố Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 6 đã tăng 2,7% so với cùng kỳ năm ngoái. Đây là tháng thứ hai liên tiếp lạm phát tăng tốc.
Sau thông tin này, nhiều người cho rằng khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FRB), tức ngân hàng trung ương Mỹ, sẽ sớm cắt giảm lãi suất là khá thấp. Vì thế, giới đầu tư có xu hướng mua đô la (với lãi suất cao) và bán yên (với lãi suất thấp).
Tóm tắt
- Ngày 15/7, đồng yên tiếp tục mất giá, chạm mức 1 đô la = 149 yên
- Lạm phát ở Mỹ tăng nhanh, chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Nhật được chú ý
- Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 6 tại Mỹ tăng 2,7%, lạm phát tăng 2 tháng liên tiếp
- Khả năng FRB cắt giảm lãi suất giảm đi, dẫn đến xu hướng mua đô la mạnh lên
Nguồn tin『MSN』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
米国 | Mỹ, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ |
インフレ | Lạm phát |
円安 | Đồng Yên mất giá |
進む | Tiến triển, tăng lên (động từ) |
1ドル=149円台 | 1 đô la đổi 149 yên |
月 | Tháng |
日 | Ngày |
紐育 | New York |
外国為替市場 | Thị trường ngoại hối |
円が安くなる | Đồng Yên trở nên rẻ hơn, mất giá |
一時 | Tạm thời, nhất thời |
以来 | Kể từ, từ sau |
約 | Khoảng |
か月ぶり | Sau khoảng… tháng (cụm từ) |
物価 | Vật giá |
上がりつづける | Tiếp tục tăng (động từ) |
加速する | Tăng tốc, đẩy nhanh (động từ) |
このため | Do đó, vì lý do này |
日本 | Nhật Bản |
金利差 | Chênh lệch lãi suất |
意識される | Được chú ý, được nhận thức (động từ) |
円を売る | Bán đồng Yên (động từ) |
ドルを買う | Mua đô la (động từ) |
動きが広がる | Xu hướng lan rộng (cụm từ) |
米国労働省 | Bộ Lao động Hoa Kỳ |
消費者物価指数(CPI) | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) |
発表する | Công bố, phát biểu (động từ) |
数値 | Giá trị số liệu |
前年同月比 | So với cùng kỳ năm trước |
増となる | Trở thành mức tăng (cụm từ) |
連続 | Liên tục |
受けて | Sau khi nhận, hưởng ứng (ngữ pháp) |
中央銀行 | Ngân hàng Trung ương |
連邦準備制度理事会(FRB) | Cục Dự trữ Liên bang (FRB) |
金利 | Lãi suất |
早く | Sớm, nhanh |
下げる | Hạ xuống, giảm (động từ) |
可能性 | Khả năng |
低くなる | Trở nên thấp hơn (động từ) |
考えられる | Được cho là, được nghĩ là (động từ bị động) |
そのため | Do đó, vì thế |
投資家 | Nhà đầu tư |
金利が高い | Lãi suất cao (cụm từ) |
金利が低い | Lãi suất thấp (cụm từ) |
動きに出る | Bắt đầu hành động, có xu hướng (cụm từ) |
進行 | Tiến triển, diễn ra |
利下げ | Giảm lãi suất |
低下 | Giảm sút, suy giảm |
買い | Việc mua, sức mua |