
メディアの利用時間:平日も休日も一番長いのは「インターネット」
総務省情報通信政策研究所が2025年6月27日に発表した調査で、日本では平日も休日も「インターネット」の利用時間がもっとも長いことがわかりました。
この調査は「2024年度情報通信メディアの利用時間と情報行動に関する報告書として公開されました。テレビ、ラジオ、インターネット、新聞などの利用率や信頼度などを毎年調査しています。
インターネットの利用時間が最長
全体では、「インターネット」が平日で181.8分、休日で183.7分ともっとも長く、ついで「テレビ(リアルタイム)」が平日154.7分、休日182.7分でした。
これは前年と比べると、「インターネット」の利用時間が増え、「テレビ」の時間が減ったことを意味します。
年代別の特徴
40代の休日では、はじめて「インターネット」の利用時間が「テレビ」を超えました。
60代では、平日・休日ともに「テレビ」の利用時間が大幅に減っているのが特徴です。
ソーシャルメディアの利用率
もっとも使われているアプリは「LINE」で、全体の91.1%が利用しています。
つづいて「Instagram(52.6%)」「X(43.3%)」「Facebook(26.8%)」と続いています。
動画共有サービスでは「YouTube」が80.8%と最多で、「TikTok」が33.2%でした。
情報源としての重要度
「情報源として重視しているメディア」は「テレビ」が81.3%ともっとも高く、50代~70代では「テレビ」、10代~40代では「インターネット」が多く選ばれました。
娯楽としての重要度では「インターネット」が80.4%でトップ。
また、「メディアとして信頼できる」と感じているのは「新聞」(59.9%)でした。
まとめ
- 平日も休日も「インターネット」の利用時間がトップ
- 40代ではテレビよりインターネットを多く利用
- 人気のSNSは「LINE」「YouTube」など
- 情報源としてはテレビ、娯楽としてはインターネットが支持されている
- 信頼度が高いのは「新聞」
Xu Hướng Kỹ Thuật Số: Internet Thống Trị Thời Gian Sử Dụng Media
Viện Nghiên cứu Chính sách Thông tin và Truyền thông – Bộ Nội vụ và Truyền thông đã công bố vào ngày 27 tháng 6 năm 2025 kết quả khảo sát cho thấy, tại Nhật Bản, thời gian sử dụng “Internet” là dài nhất trong các phương tiện truyền thông, cả vào ngày thường và ngày nghỉ.
Khảo sát này là một phần của “Báo cáo về thời gian sử dụng và hành vi thông tin của các phương tiện truyền thông năm tài chính 2024”. Báo cáo theo dõi hàng năm về tỷ lệ sử dụng, mức độ tin cậy của các phương tiện như TV, radio, Internet, báo chí,… và phân tích sự thay đổi trong hành vi sử dụng các loại phương tiện truyền thông.
Internet có thời gian sử dụng dài nhất
Tính trung bình, thời gian sử dụng Internet vào ngày thường là 181.8 phút và vào ngày nghỉ là 183.7 phút, cao nhất trong các phương tiện. Tiếp theo là xem truyền hình trực tiếp với 154.7 phút vào ngày thường và 182.7 phút vào ngày nghỉ.
So với năm trước, thời gian sử dụng Internet đã tăng lên, trong khi thời gian xem truyền hình lại giảm xuống.
Đặc điểm theo độ tuổi
Vào ngày nghỉ, ở nhóm tuổi 40, lần đầu tiên thời gian sử dụng Internet đã vượt qua thời gian xem TV.
Ở nhóm tuổi 60, thời gian xem TV đã giảm mạnh cả vào ngày thường lẫn ngày nghỉ.
Tỷ lệ sử dụng mạng xã hội
Ứng dụng được sử dụng nhiều nhất là LINE, với 91.1% người dùng.
Tiếp theo là Instagram (52.6%), X (43.3%) và Facebook (26.8%).
Trong các dịch vụ chia sẻ video, YouTube đứng đầu với 80.8%, tiếp theo là TikTok với 33.2%.
Mức độ quan trọng với tư cách là nguồn thông tin
Về “nguồn thông tin quan trọng”, TV chiếm tỷ lệ cao nhất với 81.3%. Những người từ 50 đến 70 tuổi chủ yếu chọn TV, trong khi những người từ 10 đến 40 tuổi lại ưu tiên Internet.
Về mặt giải trí, Internet được đánh giá cao nhất với 80.4%.
Ngoài ra, phương tiện truyền thông được cho là đáng tin cậy nhất là báo chí, với 59.9% người chọn.
Tổng kết
- Cả ngày thường và ngày nghỉ, Internet là phương tiện được sử dụng nhiều nhất
- Người ở độ tuổi 40 sử dụng Internet nhiều hơn xem TV
- Các mạng xã hội phổ biến gồm LINE, YouTube và những ứng dụng khác
- TV được xem là nguồn thông tin chính, trong khi Internet là công cụ giải trí phổ biến
- Báo chí được đánh giá là phương tiện đáng tin cậy nhất
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
利用時間 | Thời gian sử dụng |
平日 | Ngày thường |
休日 | Ngày nghỉ |
一番長い | Dài nhất |
総務省情報通信政策研究所 | Viện Nghiên cứu Chính sách Thông tin và Truyền thông Bộ Nội vụ và Truyền thông |
発表する | Công bố, phát biểu |
調査 | Khảo sát, điều tra |
〜がわかる | Hiểu ra, biết được rằng ~ |
情報通信メディア | Phương tiện truyền thông thông tin |
情報行動 | Hành vi thông tin |
〜に関する | Liên quan đến ~ |
報告書 | Báo cáo |
公開する | Công khai, phát hành |
新聞 | Báo chí |
利用率 | Tỷ lệ sử dụng |
信頼度 | Mức độ tin cậy |
毎年 | Hàng năm |
最長 | Dài nhất, lâu nhất |
全体 | Toàn thể, tổng thể |
〜と比べる | So sánh với ~ |
増える | Tăng lên |
減る | Giảm xuống |
意味する | Có nghĩa là |
年代別 | Theo độ tuổi, phân theo thế hệ |
特徴 | Đặc trưng, đặc điểm |
〜代 | Thế hệ ~, độ tuổi ~ |
はじめて | Lần đầu tiên |
超える | Vượt quá, vượt qua |
〜ともに | Cả ~ và ~ |
大幅に | Đáng kể, lớn |
もっとも使われている | Được sử dụng nhiều nhất |
動画共有サービス | Dịch vụ chia sẻ video |
最多 | Nhiều nhất |
情報源 | Nguồn thông tin |
重要度 | Mức độ quan trọng |
〜として | Với tư cách là ~, như là ~ |
重視する | Coi trọng, chú trọng |
選ばれる | Được chọn |
娯楽 | Giải trí |
トップ | Đứng đầu |
信頼できる | Có thể tin cậy |
感じる | Cảm thấy |
人気の | Phổ biến, được yêu thích |
支持される | Được ủng hộ, được hỗ trợ |
高い | Cao |