
2025年10月から最低賃金が変わる
2025年10月から、新しい最低賃金のめやすについて、中央最低賃金審議会(厚生労働相のしもんきかん)が7月11日に話し合いを始めました。
去年は過去最大の51円(5.1%)の引き上げで、今の最低賃金は全国の平均で1055円です。
今年は、春の労働争議での高い賃上げや物価高が続いているため、去年よりも大きな引き上げが予想されています。関係者によると、目安が決まった後、全国のすべての都道府県で最低賃金が1000円以上になる見込みです。
最低賃金は、会社が働く人に払うお金の最低の金額です。審議会は、労働者と会社の代表、そして専門家でつくられていて、賃金の動きや働く人の生活費、会社の支払い能力を見て、目安を決めます。
その目安をもとに、各都道府県の審議会が引き上げる金額を決めます。
全国の最低賃金の状況
物価が高くなり、人手が足りないため、働く人と会社は最低賃金を上げることに同意しています。
今、最低賃金が1000円に満たない県は31県あります。
最いのは秋田県の951円で、最も高い東京都の1163円とは212円の差があります。
今年の目安では、秋田県が1000円を超える49円以上の引き上げが見込まれています。
政治と最低賃金の引き上げ
昔は中央の審議会で会社、働く人、政府の代表が話し合って決めていました。
しかし近年は、賃上げを進めたい政府の考えが強く反映されています。
石破茂首相は去年、政府の目標を2030年代半ばから2020年代に早めると言いました。
これを実現するには、毎年約7.3%の引き上げが必要で、今年の引き上げ率が7%台になるかどうかが注目されています。
まとめ
- 2025年10月から最低賃金の目安について話し合いが始まった。
- 去年は51円上がり、現在は全国で平均1055円である。
- 今年も大幅な引き上げが見込まれ、全国のすべての都道府県で最低賃金が1000円以上になる予定である。
- 最低賃金は働く人への最低限の賃金で、審議会が目安を決める。
- 物価高や人手不足により、労使は賃金引き上げに同意している。
- 最低賃金が最も低い秋田県は1000円以上になる見込み。
- 政府は賃上げを早める目標を示し、今年の引き上げ率が注目されている。
Mức lương tối thiểu sẽ được điều chỉnh từ tháng 10 năm 2025
Từ tháng 10 năm 2025, Hội đồng Thẩm định Lương Tối thiểu Trung ương (cơ quan tư vấn của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi) đã bắt đầu thảo luận vào ngày 11 tháng 7 về mức lương tối thiểu mới. Năm ngoái, mức lương tối thiểu đã được tăng 51 yên (5,1%), mức cao nhất từ trước đến nay, và hiện nay mức trung bình toàn quốc là 1055 yên.
Năm nay, do cuộc đấu tranh lao động vào mùa xuân đã thúc đẩy mức tăng lương cao, cùng với tình trạng giá cả tăng cao tiếp tục, dự kiến mức tăng sẽ lớn hơn năm ngoái. Theo các bên liên quan, sau khi mức khuyến nghị được quyết định, mức lương tối thiểu tại tất cả các tỉnh, thành trên toàn quốc sẽ vượt mức 1000 yên.
Lương tối thiểu là số tiền thấp nhất mà công ty phải trả cho người lao động. Hội đồng thẩm định gồm đại diện người lao động, đại diện công ty và các chuyên gia, họ xem xét diễn biến tiền lương, chi phí sinh hoạt của người lao động và khả năng chi trả của công ty để quyết định mức khuyến nghị. Dựa vào đó, hội đồng của từng tỉnh sẽ quyết định mức tăng cụ thể.
Tình hình lương tối thiểu trên toàn quốc
Do giá cả tăng cao và thiếu hụt nhân lực, cả người lao động và công ty đều đồng thuận việc tăng lương tối thiểu.
Hiện nay, có 31 tỉnh chưa đạt mức lương tối thiểu 1000 yên.
Tỉnh có mức thấp nhất là Akita với 951 yên, trong khi Tokyo cao nhất với 1163 yên, chênh lệch 212 yên.
Theo dự kiến năm nay, tỉnh Akita sẽ tăng trên 49 yên, vượt mức 1000 yên.
Chính trị và việc tăng lương tối thiểu
Trước đây, mức khuyến nghị được quyết định sau khi đại diện công ty, người lao động và chính phủ thảo luận kỹ lưỡng tại hội đồng trung ương.
Tuy nhiên, những năm gần đây, ý chí của chính phủ muốn thúc đẩy tăng lương được phản ánh mạnh mẽ.
Thủ tướng Shigeru Ishiba năm ngoái đã tuyên bố sẽ sớm đạt mục tiêu tăng lương tối thiểu từ giữa những năm 2030 xuống thập niên 2020.
Để đạt được điều này, cần tăng khoảng 7,3% mỗi năm, và mức tăng năm nay có thể đạt mức 7% đang được nhiều người quan tâm.
Tóm tắt
- Từ tháng 10 năm 2025, việc thảo luận về mức khuyến nghị lương tối thiểu đã bắt đầu.
- Năm ngoái, lương tối thiểu tăng 51 yên, hiện trung bình toàn quốc là 1055 yên.
- Năm nay dự kiến cũng sẽ có mức tăng lớn và lương tối thiểu ở tất cả tỉnh thành sẽ vượt 1000 yên.
- Lương tối thiểu là mức thấp nhất trả cho người lao động, hội đồng thẩm định quyết định mức khuyến nghị.
- Giá cả tăng và thiếu nhân lực khiến cả người lao động và doanh nghiệp đồng ý tăng lương tối thiểu.
- Tỉnh Akita, nơi có mức lương thấp nhất, dự kiến sẽ vượt 1000 yên.
- Chính phủ đã sớm đặt mục tiêu tăng lương và mức tăng năm nay được quan tâm đặc biệt.
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
最低賃金 | Lương tối thiểu (mức lương thấp nhất được phép trả cho người lao động) |
引き上げ | Tăng lên (ví dụ: tăng lương) |
中央最低賃金審議会 | Hội đồng thẩm định lương tối thiểu trung ương |
厚生労働相 | Bộ trưởng Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi |
話し合う | Thảo luận, nói chuyện với nhau |
始める | Bắt đầu |
過去最大 | Lớn nhất từ trước đến nay |
平均 | Trung bình |
労働争議 | Cuộc tranh chấp lao động |
賃上げ | Tăng lương |
物価高 | Giá cả tăng cao |
続く | Tiếp tục |
予想する | Dự đoán, dự báo |
関係者 | Người có liên quan |
目安 | Mức khuyến nghị, tiêu chuẩn |
決まる | Được quyết định |
都道府県 | Tỉnh, thành phố (đơn vị hành chính ở Nhật) |
払う | Trả tiền |
金額 | Số tiền |
審議会 | Hội đồng thẩm định, ban thảo luận |
労働者 | Người lao động |
代表 | Đại diện |
専門家 | Chuyên gia |
動き | Diễn biến, chuyển động |
生活費 | Chi phí sinh hoạt |
支払い能力 | Khả năng chi trả |
状況 | Tình trạng, tình hình |
人手 | Nhân lực, người làm |
足りない | Thiếu |
同意する | Đồng ý |
超える | Vượt qua, vượt mức |
差 | Khoảng cách, chênh lệch |
政治 | Chính trị |
昔 | Ngày xưa, trước đây |
政府 | Chính phủ |
進める | Thúc đẩy, tiến triển |
考え | Suy nghĩ, ý định |
強く反映する | Phản ánh mạnh mẽ |
首相 | Thủ tướng |
目標 | Mục tiêu |
年代 | Thập niên, khoảng thời gian (năm) |
半ば | Giữa, nửa chừng |
早める | Đẩy nhanh, làm sớm hơn |
実現する | Thực hiện, hiện thực hóa |
毎年 | Mỗi năm |
約 | Xấp xỉ, khoảng |
必要な | Cần thiết |
注目する | Chú ý, quan tâm |