
夏休み前の小学校個人面談:先生と話すために準備すべきことは?
7月に入り、いよいよ夏休みが目前に迫ってきましたね〜!
そして、夏休み前といえば…そう、小学校の個人面談の季節です!
(ドキドキするような、ちょっと面倒なような…複雑な気持ちになりますよね?笑)
年2回の個人面談、もう慣れたけど…
うちの娘(小4)が通う小学校は、先生との個人面談が年に2回だけ。
娘が入学したての頃は、毎日先生と顔を合わせていた保育園との勝手の違いに、「先生と話す機会が少なくて不安だなぁ…」なんて思っていたこともありました。
でも、4年生にもなると、すっかりこのペースにも慣れたものですね
もちろん、何か気になることがあれば、面談の時期に関係なく連絡帳や電話で相談するわけで…。
何を隠そう我が家も、この個人面談が近いというのに、先日フライングで子ども同士のトラブルのことで先生に相談しに行ったばかりです(笑)。
なので、今回の面談では、おそらく「あの件、その後どうですか?」という、事後報告や経過観察がメインの話題になりそうだなぁと思っています。
4年生の相談、勉強よりも気になるのは…?
4年生くらいだと、面談で話すことって、まだ勉強のことよりもクラスの友達との関わり方の方が中心になりません?
もちろん、勉強のつまづき(うちも塾探しで悩んでますが…汗)も気にならないわけじゃないけれど、やっぱり一番の心配事であり、関心事って、娘が毎日楽しく学校で過ごせているかどうか。
その大部分を占めるのが、やっぱり友達関係なんですよね。
質問・相談リストを作っておくのもおすすめ
面談当日にうまく相談できるか不安、聞き漏らしてしまいそう、というかたは、質問・相談リストを作って、持参できると便利でしょう。次のような形で聞きたいこと、伝えたいことと優先順位を整理しておけるといいですね。
質問・相談リスト例
Họp phụ huynh tiểu học trước nghỉ hè: Nên chuẩn bị gì để trao đổi với giáo viên?
Tháng 7 đã đến, cuối cùng kỳ nghỉ hè cũng cận kề rồi!
Và nhắc đến thời điểm trước kỳ nghỉ hè… thì đây là mùa họp phụ huynh ở trường tiểu học!
(Cảm giác hồi hộp, có chút phiền phức… thật là tâm trạng phức tạp phải không?)
Mỗi năm họp 2 lần – Dù đã quen nhưng…
Con gái tôi (học lớp 4) đang theo học tại một trường tiểu học có tổ chức họp phụ huynh 2 lần mỗi năm.
Hồi con gái mới vào học, tôi từng nghĩ rằng: “Ít có cơ hội nói chuyện với giáo viên nên lo lắng quá…” vì sự khác biệt so với nhà trẻ, nơi tôi gặp giáo viên hàng ngày.
Nhưng đến lớp 4 rồi thì tôi cũng đã quen với nhịp độ này.
Tất nhiên, nếu có điều gì lo lắng, thì dù không phải thời điểm họp phụ huynh, tôi vẫn có thể trao đổi qua sổ liên lạc hoặc điện thoại.
Thật ra mà nói, gia đình tôi mới vừa đến gặp giáo viên để trao đổi về một mâu thuẫn giữa các bạn nhỏ, dù sắp đến buổi họp chính thức rồi (cười).
Nên tôi nghĩ rằng trong buổi họp lần này, chủ đề chính có lẽ sẽ là “Chuyện đó sau đó thế nào rồi?” – một dạng báo cáo kết quả và theo dõi tình hình.
Lo lắng của phụ huynh lớp 4 – Học tập không bằng…?
Đối với học sinh lớp 4, nội dung nói chuyện trong buổi họp thường không phải là việc học, mà là mối quan hệ với bạn bè trong lớp, phải không?
Dĩ nhiên, chuyện học hành bị vướng mắc (gia đình tôi cũng đang đau đầu tìm lớp học thêm… mồ hôi) cũng là điều đáng lưu tâm, nhưng điều tôi lo lắng và quan tâm nhất vẫn là việc con có đang vui vẻ đi học mỗi ngày không.
Và yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến điều đó chính là mối quan hệ với bạn bè.
Nên chuẩn bị danh sách câu hỏi và nội dung muốn trao đổi
Nếu bạn lo lắng không thể trao đổi tốt trong buổi họp, hoặc sợ sẽ quên mất điều muốn hỏi, hãy chuẩn bị sẵn danh sách câu hỏi và nội dung muốn trao đổi. Sắp xếp chúng theo mức độ ưu tiên sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ hơn.
Ví dụ về danh sách câu hỏi – nội dung muốn trao đổi
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
学校 | Trường học |
悩 | Lo lắng, trăn trở |
夏休み | Kỳ nghỉ hè |
小学校 | Trường tiểu học |
個人面談 | Buổi họp phụ huynh |
季節 | Mùa, thời điểm |
面倒 | Phiền phức |
複雑 | Phức tạp |
気持ち | Tâm trạng, cảm xúc |
年 | Năm |
慣れる | Quen, thích nghi |
娘 | Con gái |
通う | Đi học, đi tới lui |
先生 | Giáo viên |
入学 | Nhập học |
頃 | Thời điểm, khoảng thời gian |
毎日 | Mỗi ngày |
顔を合わせる | Gặp mặt |
保育園 | Nhà trẻ |
勝手 | Thói quen, cách thức |
違い | Khác biệt |
機会 | Cơ hội |
不安 | Bất an, lo lắng |
思う | Nghĩ, cảm thấy |
時期 | Thời kỳ, thời điểm |
関係なく | Không liên quan |
連絡帳 | Sổ liên lạc |
電話 | Điện thoại |
相談 | Trao đổi, thảo luận |
我が家 | Gia đình tôi |
子ども同士 | Giữa các trẻ với nhau |
先日 | Hôm trước |
件 | Sự việc, vụ việc |
事後報告 | Báo cáo sau sự việc |
経過観察 | Theo dõi tình hình |
話題 | Chủ đề câu chuyện |
関わり方 | Cách giao tiếp, liên hệ |
中心 | Trung tâm, chính |
塾探し | Tìm lớp học thêm |
悩む | Phiền não, đắn đo |
心配事 | Điều lo lắng |
関心事 | Điều quan tâm |
過ごす | Trải qua, sinh hoạt |
大部分 | Phần lớn |
占める | Chiếm (tỉ lệ, phần) |
友達関係 | Mối quan hệ bạn bè |
質問 | Câu hỏi |
当日 | Ngày diễn ra |
聞き漏らす | Nghe sót, bỏ lỡ khi nghe |
持参 | Mang theo |
便利 | Tiện lợi |
形 | Hình thức, cách |
伝える | Truyền đạt |
優先順位 | Thứ tự ưu tiên |
整理 | Sắp xếp,整理する = sắp xếp |
集中力 | Khả năng tập trung |
見られる | Được nhìn thấy, thể bị động |
授業中 | Trong giờ học |
弾く | Chơi (nhạc cụ như piano, guitar) |
機会 | Cơ hội |
時間 | Thời gian |
周り | Xung quanh |
迷惑 | Làm phiền |
心配 | Lo lắng |
大丈夫 | Ổn, không sao |