
外国人労働者と参院選の争点
参議院選挙が近づくなか、各政党の代表たちは、外国人に関する政策について話す機会が増えています。
背景には、人手不足を解決するために、外国人労働者の受け入れが広がっていることがあります。しかし、強い主張をすると、排外主義(外国人を差別する考え)につながるという意見もあります。
自民党総裁の石破茂首相は、埼玉県川口市で演説をおこない、「日本の文化や歴史、伝統を守りながら、外国人には日本のルールを守ってもらいたい」と話しました。
この地域では、外国人と日本人の間でトラブルが起きたこともあり、首相は「一時的な怒りや悪口では問題は解決しない」とも言いました。
外国人政策を強調する政党
参政党や日本保守党は、外国人に関する政策を前面に出しています。
参政党のキャッチコピーは「日本人ファースト」で、単純労働者の受け入れ制限などを公約に入れています。代表の神谷宗幣さんは「観光ならよいが、安い労働力として外国人を増やすと、日本人の給料が上がらない」と主張しました。
日本保守党の百田尚樹代表も「外国人が増えると日本人の仕事が奪われる」と言いました。
日本維新の会の吉村洋文代表は、「外国人が日本の医療保険を無理に使うことがある」と述べ、制度の見直しが必要だと話しました。
国民民主党も、外国人による土地取得に制限を設けることを公約に入れています。
排外主義批判の声も
共産党の田村智子委員長は、「外国人を敵と見なす考えが広がっている」と警戒を呼びかけました。
社民党の福島瑞穂党首も、「差別や排外主義が高まっている」と訴えました。
まとめ
- 外国人労働者の受け入れが拡大している。
- 一部の政党は外国人に厳しい政策を主張している。
- 排外主義の広がりを心配する声もある。
Người Lao Động Nước Ngoài & Tranh Cử Thượng Viện Nhật Bản: Các Vấn Đề Nóng
Khi cuộc bầu cử Thượng viện đến gần, các lãnh đạo của các đảng chính trị ngày càng nói nhiều hơn về chính sách liên quan đến người nước ngoài.
Nguyên nhân là do Nhật Bản đang mở rộng việc tiếp nhận người lao động nước ngoài để giải quyết tình trạng thiếu lao động. Tuy nhiên, cũng có ý kiến cho rằng việc kêu gọi quá mạnh có thể dẫn đến chủ nghĩa bài ngoại (tư tưởng phân biệt người nước ngoài).
Thủ tướng Ishiba Shigeru của Đảng Dân chủ Tự do đã phát biểu tại thành phố Kawaguchi, tỉnh Saitama rằng: “Chúng ta cần bảo vệ văn hóa, lịch sử và truyền thống của Nhật Bản, đồng thời yêu cầu người nước ngoài tuân thủ các quy định của đất nước.”
Khu vực này từng xảy ra các rắc rối giữa người nước ngoài và người Nhật, nên Thủ tướng cũng nhấn mạnh rằng: “Sự tức giận hay lời lẽ xúc phạm nhất thời sẽ không giải quyết được vấn đề.”
Các đảng chính trị nhấn mạnh chính sách về người nước ngoài
Đảng Tham Chính và Đảng Bảo thủ Nhật Bản đang đưa chính sách về người nước ngoài lên hàng đầu trong chiến dịch của họ.
Khẩu hiệu của Đảng Tham Chính là “Người Nhật trước tiên”, với cam kết hạn chế tiếp nhận lao động đơn giản và chưa có kỹ năng. Đại diện Kamiya Sohei nói: “Du lịch thì không sao, nhưng nếu chúng ta tiếp tục tiếp nhận người nước ngoài như là lao động giá rẻ, thì tiền lương của người Nhật sẽ không tăng.”
Đại diện Hyakuta Naoki của Đảng Bảo thủ Nhật Bản cũng cho rằng: “Người nước ngoài ngày càng nhiều và đang lấy mất công việc của chúng ta.”
Đại diện Yoshimura Hirofumi của Đảng Duy tân Nhật Bản phát biểu rằng: “Một số người nước ngoài đang sử dụng bảo hiểm y tế của Nhật một cách không hợp lý”, và cho rằng cần phải xem xét lại hệ thống này.
Đảng Dân chủ Quốc dân cũng đã đưa cam kết hạn chế việc người nước ngoài mua đất tại Nhật Bản vào trong chính sách của mình.
Ý kiến phản đối chủ nghĩa bài ngoại
Chủ tịch Tamura Tomoko của Đảng Cộng sản cảnh báo rằng: “Tư tưởng coi người nước ngoài là kẻ thù đang lan rộng.”
Chủ tịch Fukushima Mizuho của Đảng Xã hội Dân chủ cũng nhấn mạnh rằng: “Tình trạng phân biệt đối xử và chủ nghĩa bài ngoại đang gia tăng nghiêm trọng.”
Tóm tắt
- Việc tiếp nhận người lao động nước ngoài đang ngày càng mở rộng.
- Một số đảng chính trị đang đưa ra các chính sách nghiêm ngặt đối với người nước ngoài.
- Cũng có những ý kiến lo ngại về sự lan rộng của chủ nghĩa bài ngoại.
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
参議院選挙 | Bầu cử Thượng viện |
近づく | Đến gần |
各政党 | Các đảng chính trị |
代表 | Đại diện |
外国人 | Người nước ngoài |
政策 | Chính sách |
機会 | Cơ hội |
増える | Tăng lên |
背景 | Bối cảnh |
人手不足 | Thiếu nhân lực |
解決する | Giải quyết |
受け入れ | Tiếp nhận |
広がる | Mở rộng |
主張 | Chủ trương, khẳng định |
排外主義 | Chủ nghĩa bài ngoại |
差別 | Phân biệt đối xử |
意見 | Ý kiến |
総裁 | Chủ tịch đảng (LDP) |
首相 | Thủ tướng |
演説 | Bài phát biểu |
文化 | Văn hóa |
歴史 | Lịch sử |
伝統 | Truyền thống |
守る | Bảo vệ |
一時的 | Tạm thời |
怒り | Cơn giận |
悪口 | Lời nói xấu |
問題 | Vấn đề |
参政党 | Đảng Tham chính |
日本保守党 | Đảng Bảo thủ Nhật Bản |
前面に出す | Đưa lên làm trọng điểm |
単純労働者 | Lao động đơn giản |
制限 | Hạn chế |
公約 | Cam kết tranh cử |
給料 | Lương |
奪う | Chiếm đoạt, cướp mất |
医療保険 | Bảo hiểm y tế |
無理に | Quá mức, cưỡng ép |
述べる | Phát biểu, bày tỏ |
見直し | Xem lại, điều chỉnh |
土地 | Đất đai |
取得 | Mua lại, giành lấy |
設ける | Thiết lập, đặt ra |
批判 | Chỉ trích, phản đối |
敵 | Kẻ thù |
見なす | Coi là |
広がる | Lan rộng |
警戒 | Cảnh báo |
呼びかける | Kêu gọi |
差別 | Phân biệt |
訴える | Kêu gọi, kháng nghị |