
電気自動車とガソリン車の燃料費を比較してみよう
最近、電気自動車(EV)への関心が高まっています。理由は、環境問題への意識が高まったことや、ガソリンの価格が上がっていることなどです。
さらに、「電気自動車は毎日の維持費が安くなるのでは?」と考える人も多いです。この記事では、燃料費に注目して、どちらが安いかを見ていきます。
EVのほうが走行費用が安い?
車種や地域、運転方法によってちがいはありますが、電気自動車のほうが1kmあたりの費用は安くなることが多いです。とくに、自宅で充電できる環境があると、年間で数万円節約できることもあります。
充電費用はどれくらい?
充電方法は、家庭用の「普通充電」と、外出先での「急速充電」の2つがあります。
- 6kWの普通充電器を3時間使う → 18kWh充電、料金は558円 → 約117km走行
- この条件では、100kmの費用は約477円
いっぽう、急速充電では、30分で13.3kWh充電、走行距離は約86.5km。料金は1300円 → 100kmあたり約1504円。
ガソリン車の燃料費は?
経済産業省の調査によると、2025年6月のレギュラーガソリンは1リットル174円。燃費が12km/Lの車で100km走行するには8.33リットル必要で、費用は約1500円です。
1万km走行したらどうなる?
タイプ | 100kmあたりの費用 | 1万kmの合計 |
---|---|---|
EV(自宅充電) | 約477円 | 約4万7700円 |
ガソリン車 | 約1500円 | 約15万円 |
このように、電気自動車は年間で10万円以上安くなる可能性があります。
注意点
- 急速充電を多く使うと、費用は高くなる
- 地域によって電気料金がちがう
- 充電設備が必要
まとめ
- EVの方が燃料費は安い
- 自宅充電ならさらに節約に
- ガソリン車の約3倍高い可能性あり
- 1万kmで年間差額は10万円以上
- 電気自動車は長期的に費用削減のメリットがある
So sánh chi phí nhiên liệu giữa xe điện và xe xăng
Gần đây, sự quan tâm đến xe điện (EV) ngày càng tăng. Lý do là do nhận thức về vấn đề môi trường ngày càng cao và giá xăng đang tăng.
Ngoài ra, nhiều người cũng nghĩ rằng “chi phí duy trì hàng ngày của xe điện có thể rẻ hơn?”. Bài viết này sẽ tập trung vào chi phí nhiên liệu để xem loại xe nào rẻ hơn.
Chi phí vận hành của EV có rẻ hơn?
Tùy thuộc vào loại xe, khu vực và cách lái xe, chi phí sẽ khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung, chi phí trên mỗi km của xe điện thường rẻ hơn. Đặc biệt, nếu bạn có thể sạc tại nhà, bạn có thể tiết kiệm vài chục nghìn yên mỗi năm.
Chi phí sạc là bao nhiêu?
Có hai cách chính để sạc xe điện: sạc thường tại nhà và sạc nhanh tại nơi công cộng.
- Sử dụng bộ sạc thường 6kW trong 3 giờ → sạc được 18kWh, chi phí là 558 yên → chạy được khoảng 117km
- Với điều kiện này, chi phí cho 100km là khoảng 477 yên
Trong khi đó, với sạc nhanh, nếu sạc 30 phút thì có thể nạp được 13.3kWh, chạy được khoảng 86.5km. Chi phí là 1300 yên → khoảng 1504 yên cho mỗi 100km.
Chi phí nhiên liệu của xe xăng là bao nhiêu?
Theo khảo sát của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản, giá xăng thông thường vào tháng 6 năm 2025 là 174 yên/lít. Nếu xe có mức tiêu hao nhiên liệu là 12km/L và muốn chạy 100km thì cần khoảng 8.33 lít xăng. Chi phí lúc này sẽ khoảng 1500 yên.
Nếu chạy 10.000km thì thế nào?
Loại xe | Chi phí cho mỗi 100km | Tổng chi phí cho 10.000km |
---|---|---|
EV (sạc tại nhà) | Khoảng 477 yên | Khoảng 47,700 yên |
Xe xăng | Khoảng 1500 yên | Khoảng 150,000 yên |
Như vậy, xe điện có thể tiết kiệm hơn 100,000 yên mỗi năm.
Điểm cần chú ý
- Nếu sử dụng sạc nhanh nhiều, chi phí sẽ cao hơn
- Giá điện có thể khác nhau tùy khu vực
- Cần có thiết bị sạc phù hợp
Tổng kết
- Xe điện có chi phí nhiên liệu rẻ hơn
- Nếu sạc tại nhà, có thể tiết kiệm nhiều hơn
- Chi phí của xe xăng có thể gấp khoảng 3 lần
- Chênh lệch chi phí hàng năm cho 10.000km là hơn 100,000 yên
- Xe điện có lợi thế tiết kiệm chi phí trong dài hạn
Nguồn tin『MNS NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
電気自動車 | Xe ô tô điện |
ガソリン車 | Xe ô tô chạy xăng |
燃料費 | Chi phí nhiên liệu |
比較する | So sánh |
関心が高まる | Quan tâm ngày càng tăng |
環境問題 | Vấn đề môi trường |
意識 | Ý thức |
価格 | Giá cả |
維持費 | Chi phí duy trì |
注目する | Tập trung chú ý |
走行する | Di chuyển (xe cộ) |
費用 | Chi phí |
自宅 | Nhà (của mình) |
充電 | Sạc (điện) |
年間 | Trong 1 năm |
節約する | Tiết kiệm |
充電方法 | Phương pháp sạc |
普通充電 | Sạc thường |
急速充電 | Sạc nhanh |
料金 | Phí, giá tiền |
走行距離 | Quãng đường di chuyển |
燃費 | Mức tiêu hao nhiên liệu |
必要 | Cần thiết |
経済産業省 | Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản |
合計 | Tổng cộng |
注意点 | Điểm cần lưu ý |
地域 | Khu vực |
電気料金 | Tiền điện |
充電設備 | Thiết bị sạc điện |
削減する | Cắt giảm, giảm thiểu |
長期的 | Mang tính dài hạn |