
アルムナイとは?
アルムナイは、元々「卒業生」や「同窓生」をあらわす英語のことばです。しかし、最近では会社の人事の分野で、退職者のことをさすようになりました。企業がアルムナイを活用すると、人手不足の問題を解決したり、すぐに仕事ができる人材を確保したりすることが期待されています。
アルムナイの語源
アルムナイ(alumni)は、羅甸語のことばで、「生徒」や「養子」をあらわします。1640年ごろから、英語で学校の卒業生や生徒をあらわすことばとして使われてきました。
そのあと、会社の人事の分野で、退職者や離職者の集まりをあらわすことばとしても使われるようになりました。
また、性別に配慮したことばとして、いままでの「OB・OG」にかわって使われることも増えています。
アルムナイ採用とは?
アルムナイ採用とは、一度退職した社員をまた会社が雇用することをいいます。人脈を広げたり、新しい仕事の機会をつくったりすることをたいせつにしていますが、採用の費用をへらしたり、すぐに戦力になる人材をみつけたりすることでも注目されています。
アルムナイは前に働いていたため、会社の規則や文化をよくしっています。そのため、仕事があわないことが少ないです。
また、ほかの会社での経験をつんだことで、新しい考えかたを持つことができ、会社にいい影響をあたえることもあります。
そのため、アルムナイ採用のために、特別なしくみをつくる会社もあります。
アルムナイを活用するためにたいせつなこと
退職するときに気持ちよく送り出し、そのあとも定期的に連絡をとるしくみをつくることがたいせつです。
SNSを使ってアルムナイのネットワークをつくったり、同窓会のようなイベントをひらいたりして交流をつづけることも、採用に役立ちます。
アルムナイ採用が注目される理由
▪️働き方の多様化
近年、フリーランスや副業、リモートワークなど、働きかたの種類が増えています。これにより、会社は正社員だけでなく、いろいろな働きかたを受け入れて、やわらかい雇用形態をさがさなければなりません。
いっぽうで、退職したあとにほかの会社で経験をつんだ元社員(アルムナイ)は、会社の文化をしりながら、新しい考えを持っていて、すぐに役に立つ人材として期待されています。
そのため、アルムナイとよい関係を続けることは、働きかたの変化にあわせた人材さがしのひとつとして注目されています。
▪️少子高齢化と労働力不足
少子高齢化により、国内の働く人数はへっています。そのため、多くの会社が人手不足の問題にこまっています。採用の市場では、仕事をさがす人のほうが少なく、会社が有利な状況になっています。
こんなときに、前にその会社で働いていたアルムナイは、すぐに仕事ができる人材として大切な存在です。
退職したあとの繋がりを大切にし、また採用することを進めることで、会社は人手不足をへらし、人材の育成もうまくできます。
また、ほかの会社で経験をつんだアルムナイを採用すると、会社に新しい知識やアイデアをもたらし、競争力をあげることにもつながります。
▪️中途採用の難しさの上昇
採用市場では、求人倍率がどんどんあがっていて、いい人材を見つけることがむずかしくなっています。
そんなときに、新しい応募者だけにたよるのではなく、会社のことをよくわかっていて、経験もあるアルムナイに注目することは、採用効率をあげることに役立ちます。
また、アルムナイを採用すると、教育の費用もおさえられるため、会社にとってとても魅力的です。
このような背景から、多くの会社がアルムナイを使った採用を積極的に進めています。
まとめ
- アルムナイとは、元々「卒業生」や「同窓生」をあらわすことばで、いまは「退職者」をさすこともある。
- アルムナイ採用は、一度退職した社員をもう一度雇用することで、すぐに仕事ができる人材を確保できる。
- アルムナイは会社の文化を知っていて、仕事のミスマッチが少ない。
- 退職後も良い関係を続けることが、アルムナイ活用のポイント。
- 働き方の多様化や少子高齢化の影響で、アルムナイ採用の重要性が高まっている。
- 中途採用が難しくなる中で、アルムナイは採用効率を上げる大切な人材である。
Arumunai là gì?
“Arumunai” vốn là từ tiếng Anh (Alumni) mang ý nghĩa “cựu sinh viên” hoặc “cựu học sinh”. Tuy nhiên, gần đây từ này được dùng trong lĩnh vực nhân sự của các công ty để chỉ “người đã nghỉ việc”. Khi doanh nghiệp tận dụng Alumni, họ kỳ vọng có thể giải quyết vấn đề thiếu nhân lực và tuyển được người có thể làm việc ngay.
Nguồn gốc của từ Alumni
Alumni là từ bắt nguồn từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa “học sinh” hoặc “con nuôi”. Từ khoảng năm 1640, trong tiếng Anh, nó được sử dụng để chỉ học sinh hoặc cựu học sinh của trường học. Sau này, từ này cũng được dùng trong ngành nhân sự để nói đến nhóm người đã nghỉ hoặc rời khỏi công ty. Ngoài ra, do có sự quan tâm đến giới tính, từ này cũng dần thay thế các cách gọi truyền thống như “OB” hoặc “OG”.
Tuyển dụng Alumni là gì?
Tuyển dụng alumni là phương thức doanh nghiệp tuyển lại nhân viên từng nghỉ việc trước đó. Mục tiêu là mở rộng mạng lưới nhân sự, tạo ra cơ hội kinh doanh mới. Ngoài ra, nó cũng giúp giảm chi phí tuyển dụng và có thể nhanh chóng có được nhân lực sẵn sàng làm việc. Vì alumni từng làm việc tại công ty, họ đã hiểu rõ nội quy và văn hoá doanh nghiệp nên ít có khả năng xảy ra sai lệch. Hơn nữa, việc tuyển dụng những người từng làm ở công ty và có thêm kinh nghiệm ở nơi khác cũng giúp mang lại góc nhìn mới. Do đó, có công ty còn xây dựng hẳn một hệ thống chuyên biệt để tuyển dụng alumni.
Điều quan trọng khi tận dụng alumni
Cần tiễn biệt nhân viên nghỉ việc một cách tích cực và sau đó duy trì liên lạc định kỳ với họ. Các doanh nghiệp cũng tạo mạng lưới alumni qua SNS, tổ chức sự kiện như hội cựu nhân viên để tiếp tục giữ mối quan hệ. Những hoạt động này cũng giúp ích cho việc tuyển dụng sau này.
Lý do tuyển dụng alumni đang được chú ý
▪️Sự đa dạng trong cách làm việc
Gần đây, các hình thức làm việc như freelance, làm thêm, làm từ xa đang ngày càng phổ biến. Do đó, các công ty không chỉ dựa vào tuyển nhân viên chính thức mà còn phải chấp nhận các hình thức làm việc linh hoạt khác. Trong bối cảnh này, những cựu nhân viên đã có thêm kinh nghiệm ở nơi khác nhưng vẫn hiểu văn hoá công ty sẽ trở thành nhân lực quý giá. Vì vậy, việc duy trì mối quan hệ tốt với alumni là một trong những cách hiệu quả để thích ứng với thay đổi về cách làm việc.
▪️Già hóa dân số và thiếu lao động
Do dân số già hoá và tỷ lệ sinh thấp, số lượng lao động trong nước đang giảm. Rất nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng, và thị trường lao động đang nghiêng về phía người tìm việc. Trong tình hình đó, alumni – những người đã từng làm tại công ty – là nguồn lực có thể bắt đầu làm việc ngay. Việc duy trì kết nối và tuyển lại họ sẽ giúp giải quyết thiếu hụt lao động và đào tạo nhân lực dễ dàng hơn. Ngoài ra, alumni mang kinh nghiệm từ bên ngoài cũng có thể đóng góp kiến thức và ý tưởng mới, nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty.
▪️Khó khăn trong tuyển dụng nhân sự trung cấp
Tỷ lệ cạnh tranh trong thị trường tuyển dụng ngày càng tăng, khiến việc tìm kiếm nhân lực giỏi trở nên khó khăn. Thay vì chỉ phụ thuộc vào ứng viên mới, việc chú ý đến alumni – những người hiểu rõ công ty và có kinh nghiệm – sẽ giúp cải thiện hiệu quả tuyển dụng. Hơn nữa, do đã từng làm việc nên chi phí đào tạo cho alumni cũng thấp hơn, khiến họ trở thành lựa chọn hấp dẫn với doanh nghiệp. Vì những lý do này, ngày càng nhiều công ty đang tích cực triển khai tuyển dụng alumni.
Tóm tắt
- Alumni là từ chỉ “cựu học sinh”, hiện còn dùng để chỉ “người đã nghỉ việc”.
- Tuyển dụng alumni là việc tuyển lại nhân viên cũ để có người có thể làm việc ngay.
- Alumni hiểu văn hoá công ty, ít xảy ra sai lệch trong công việc.
- Duy trì mối quan hệ tốt sau khi nghỉ việc là điểm mấu chốt trong việc tận dụng alumni.
- Do sự thay đổi trong cách làm việc và tình trạng già hoá dân số, vai trò của tuyển dụng alumni ngày càng được coi trọng.
- Khi việc tuyển dụng người mới ngày càng khó khăn, alumni là nguồn nhân lực hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Từ vựng / Ngữ pháp | Giải thích |
---|---|
退職者 | Người đã nghỉ việc, người từng làm việc tại công ty |
採用 | Tuyển dụng, sử dụng nhân sự |
人材 | Nhân lực, nguồn nhân sự |
人手不足 | Thiếu lao động, thiếu người làm |
即戦力 | Người có thể làm việc ngay, lực lượng sẵn sàng chiến đấu |
雇用 | Thuê lao động, tuyển dụng |
会社 | Công ty |
文化 | Văn hóa |
働く | Đi làm, lao động |
経験 | Kinh nghiệm |
交流 | Giao lưu, tương tác |
多様化 | Đa dạng hóa |
少子高齢化 | Già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp |
競争力 | Năng lực cạnh tranh |
魅力的 | Hấp dẫn, có sức hút |
注目される | Được chú ý, được quan tâm |
〜ようになる | Mẫu ngữ pháp: trở nên, bắt đầu làm gì đó |
〜ことができる | Có thể làm gì |
〜たり〜たりする | Liệt kê hành động (làm cái này, rồi làm cái kia…) |
〜ために | Để…, vì mục đích… |
〜こともある | Cũng có lúc…, cũng có thể… |