
浅草の路線価が急上昇!外国人観光客と民泊ブームの影響とは?
国税庁が7月1日に発表した路線価では、東京都台東区浅草1丁目の「雷門通り」の価格が、去年と比べて29%も上がりました。
この上昇率は、全国の税務署のなかで3番目に高いです。価格は、コロナウイルスの前と比べて、1.9倍になりました。
外国人が民泊を始めるために建物を購入
地元の不動産会社によると、中国人の男性が浅草で民泊を始めるために、40年ほど前に建てられた古いビルを、なんと5億円で買いました。
この男性は、「日本に持ってくるお金は捨ててもいいと思っている」と話したそうです。
コロナが落ち着いてきた3年ほど前から、外国人が民泊のためにビルを買うケースが増えてきました。ある社員は「儲かればラッキーと考えていて、相場を無視している」と話しています。
民泊の数が急増しています
民泊は、平成30年に法律で認められてから、全国で増えています。2024年5月の時点で、日本には3万2千件ほどの民泊があり、そのうち3分の1が東京23区にあります。
浅草がある台東区では、コロナの前と比べて80%も増えています。
ごみや騒音などの問題も
観光庁によると、2024年2〜3月の民泊の宿泊者数は46万人を超え、外国人がその半分を占めました。国籍別では、中国、韓国、アメリカの順で多いです。
一方で、近所の住民からは、民泊の利用者によるごみ出しや騒音について、台東保健所に苦情が増えています。
地域に住む女性(45歳)は、「7年住んでいて、去年はじめて家賃が4千円も上がって驚いた」と話しています。
専門家の見方
都市未来総合研究所の研究員は、「海外の投資資金が日本に流れこみやすい状況で、土地の価格を押し上げている」と話しています。
まとめ
- 浅草の路線価が29%上昇し、コロナ前の1.9倍に
- 外国人による民泊投資が増加
- 民泊が増えて、騒音やごみの問題も
- 地域の住民にも影響が出ている
- 専門家は「海外資金の流入が背景にある」と指摘
Giá đất ở Asakusa tăng vọt! Ảnh hưởng từ làn sóng du khách nước ngoài và dịch vụ nhà trọ tư nhân?
Cục Thuế Quốc gia đã công bố bảng giá đất ngày 1 tháng 7, cho thấy giá đất tại khu Kaminarimon-dori, 1 Chome, Asakusa, quận Taito, Tokyo đã tăng 29% so với năm ngoái.
Tỷ lệ tăng này là cao thứ ba trong số các văn phòng thuế trên toàn quốc. Giá đất hiện đã cao gấp 1,9 lần so với trước thời kỳ COVID-19.
Người nước ngoài mua lại các tòa nhà để kinh doanh nhà trọ tư nhân
Theo công ty bất động sản địa phương, một người đàn ông Trung Quốc đã mua một tòa nhà cũ gần 40 năm tuổi gần khu Kaminarimon ở Asakusa với giá khoảng 500 triệu yên để sử dụng làm cơ sở kinh doanh nhà trọ tư nhân.
Người đàn ông này nói với nhân viên môi giới rằng: “Tiền mang sang Nhật coi như bỏ đi cũng không sao”.
Từ khoảng 3 năm trước, khi dịch COVID-19 bắt đầu lắng xuống, số lượng người nước ngoài mua tòa nhà để kinh doanh nhà trọ tư nhân đã tăng lên. Một nhân viên nói rằng: “Họ có suy nghĩ kiểu nếu lời thì tốt, nên không quan tâm đến giá thị trường”.
Số lượng nhà trọ tư nhân đang tăng nhanh
Nhà trọ tư nhân được hợp pháp hóa từ năm 2018 theo Luật Dịch vụ Lưu trú Tư nhân, và ngày càng phát triển ở Nhật Bản. Tính đến tháng 5 năm 2024, cả nước có khoảng 32.000 cơ sở nhà trọ tư nhân, trong đó hơn 1/3 nằm tại 23 phường của Tokyo.
Tại quận Taito – nơi có Asakusa, số lượng nhà trọ tư nhân đã tăng khoảng 80% so với tháng 5 năm 2019 (trước dịch COVID-19).
Vấn đề rác thải và tiếng ồn
Theo Cục Du lịch Nhật Bản, số người sử dụng nhà trọ tư nhân trong tháng 2 và 3 năm 2024 lên tới 465.351 người, tăng 48,7% so với cùng kỳ năm trước. Hơn một nửa là người nước ngoài, với tỷ lệ cao nhất là Trung Quốc, tiếp theo là Hàn Quốc và Mỹ.
Tuy nhiên, cư dân sống gần đó đang phản ánh với Trung tâm Y tế quận Taito về việc rác thải bị đổ sai cách và tiếng ồn vào ban đêm từ du khách lưu trú tại nhà trọ tư nhân.
Một người phụ nữ 45 tuổi sống ở khu vực này cho biết: “Tôi đã sống ở đây 7 năm rồi, nhưng năm ngoái là lần đầu tiên tiền thuê nhà tăng 4.000 yên, tôi rất bất ngờ”.
Góc nhìn từ chuyên gia
Theo Viện Nghiên cứu Tương lai Đô thị, chuyên gia phân tích cho rằng dòng tiền đầu tư từ nước ngoài đang đổ vào Nhật Bản vì đồng yên yếu và lãi suất thấp, điều này góp phần làm tăng giá đất tại các khu du lịch như Asakusa.
Tổng kết
- Giá đất tại Asakusa tăng 29%, gấp 1,9 lần so với thời COVID-19
- Đầu tư vào nhà trọ tư nhân từ người nước ngoài ngày càng tăng
- Các vấn đề về rác thải và tiếng ồn cũng đang gia tăng theo
- Cư dân địa phương bị ảnh hưởng, giá thuê nhà tăng
- Chuyên gia nhận định dòng tiền nước ngoài là yếu tố chính
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Giải thích |
---|---|
路線価 | Giá đất theo tuyến đường (dùng để tính thuế) |
上昇 | Sự tăng lên |
外国人 | Người nước ngoài |
観光客 | Khách du lịch |
民泊 | Nhà trọ tư nhân, dịch vụ lưu trú tư nhân hoặc cho thuê nhà ở ngắn hạn (thường là nhà dân cho khách du lịch thuê) |
購入 | Mua vào |
相場 | Giá thị trường |
苦情 | Phàn nàn, khiếu nại |
増加 | Sự gia tăng |
地域 | Khu vực, địa phương |
~によると | Theo như… (mẫu ngữ pháp dùng để trích dẫn nguồn thông tin) |
~ために | Vì để… (chỉ mục đích) |
~が増えている | Đang tăng lên (mẫu câu diễn tả sự gia tăng) |
~と話している | Đang nói rằng… (trích dẫn lời nói) |
~という | Nghe nói là, được gọi là (dạng định nghĩa hoặc dẫn lời) |