
つけ麺店での注文方法|初めてでも安心のガイド
ラーメンの人気メニューの一つである「つけ麺」です。麺とスープが別々に提供される独特のスタイルが特徴です。この記事では、つけ麺店での基本的な注文方法を初心者向けにわかりやすく解説します。
1. 入店〜注文までの流れ
① 券売機がある場合
多くのつけ麺では、まず券売機で食券を購入します。
- メニュー例:「つけ麺」「特製つけ麺」「辛つけ麺」など
- 食券購入後は、店員さんに渡す
② 券売機がない場合
席に着いてからメニューを見て口頭で注文します。
2. 注文時に選ぶポイント
つけ麺では、量や温度、トッピングなどを自由に選べるお店が多いです。
麺の量
- 並盛(約200g)
- 中盛(約300g)
- 大盛(約400g〜)※無料のお店も
麺の温度
- ひやもり:冷たい麺(一般的)
- あつもり:温かい麺
人気のトッピング
- 味玉(半熟たまご)
- チャーシュー(焼き豚)
- のり、メンマ、ネギ など
3. 注文時の会話例
注文時に使える便利なフレーズを紹介します。
- 「つけ麺をお願いします。中盛で。」
- あつもりにできますか?」
- 「味玉をトッピングでお願いします。」
4. 食後は「スープ割り」を楽しもう
つけ麺のスープは濃いめに作られているため、食後に「スープ割り」をお願いすると、出汁を加えて飲みやすくしてもらえるので安心してください。
頼み方:「すみません、スープ割りお願いします」
まとめ
つけ麺での注文は、最初は少し戸惑うかもしれませんが、慣れれば自分好の味や量を自由に楽しめる魅力があります。ぜひこの記事を参考に、あなたのベストなつけ麺を見つけてください!
Cách Gọi Món Mì Tsukemen Chuẩn Nhất Cho Người Mới Lần Đầu
“Tsukemen” là một trong những món phổ biến của quán ăn ramen (mì). Đặc trưng của món này là sợi mì và nước súp được phục vụ riêng biệt. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích dễ hiểu cách gọi món tại quán tsukemen dành cho người mới bắt đầu.
1. Quy trình từ khi vào quán đến khi gọi món
① Trường hợp có máy bán phiếu ăn
Tại nhiều quán tsukemen, trước tiên bạn sẽ chọn món và trả tiền tại máy bán phiếu.
- Ví dụ về menu: “Tsukemen”, “Tsukemen đặc biệt”, “Tsukemen cay” v.v.
- Sau khi mua phiếu ăn, hãy đưa cho nhân viên phục vụ.
② Trường hợp không có máy bán phiếu ăn
Bạn ngồi vào chỗ, xem menu rồi gọi món bằng miệng.
2. Điểm cần lưu ý khi gọi món
Tại các quán tsukemen, bạn có thể tự do chọn lượng mì, nhiệt độ, món ăn kèm (topping) v.v.
Lượng mì
- Suất thường (khoảng 200g)
- Suất vừa (khoảng 300g)
- Suất lớn (khoảng 400g〜) ※ Một số quán miễn phí tăng lượng
Nhiệt độ của mì
- Hiyamori: Mì lạnh (phổ biến)
- Atsumori: Mì nóng
Các món ăn kèm (topping) phổ biến
- Trứng ajitama (trứng lòng đào)
- Chashu (thịt heo nướng)
- Rong biển, măng ngâm, hành v.v.
3. Ví dụ hội thoại khi gọi món
Dưới đây là các cụm từ hữu ích khi gọi món.
- “Cho tôi một suất tsukemen, suất vừa.”
- “Cho mì nóng được không?”
- “Cho thêm trứng ajitama.”
4. Hãy thưởng thức “súp pha loãng” sau bữa ăn
Súp tsukemen thường được pha đậm, vì vậy sau khi ăn xong bạn có thể yêu cầu “súp pha loãng” để dễ uống hơn bằng cách thêm nước dùng vào.
Cách gọi: “Xin lỗi, cho tôi xin súp pha loãng.”
Tổng kết
Việc gọi món tại quán tsukemen có thể hơi bỡ ngỡ lúc đầu, nhưng nếu quen rồi bạn sẽ có thể tận hưởng món ăn theo khẩu vị và lượng yêu thích của mình. Hãy tham khảo bài viết này để tìm ra món tsukemen “best” dành riêng cho bạn nhé!
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
入店 | Vào quán |
注文 | Gọi món |
券売機 | Máy bán vé |
食券 | Vé ăn |
店員さん | Nhân viên quán |
口頭で注文 | Gọi món bằng lời nói |
量 | Lượng (số lượng mì) |
温度 | Nhiệt độ |
並盛 | Suất thường (~200g) |
中盛 | Suất vừa (~300g) |
大盛 | Suất lớn (~400g trở lên) |
冷やもり | Mì lạnh |
温もり | Mì nóng |
味玉 | Trứng luộc vị (lòng đào) |
焼豚 | Thịt xá xíu |
海苔 | Rong biển |
麺 | Sợi mì |
出汁 | Nước dùng |
〜てもいいですか | Có thể ~ được không? |
〜をお願いします | Cho tôi ~ (câu dùng để gọi món) |
〜してもらえますか | Có thể ~ cho tôi được không? |
慣れれば | Nếu quen thì… |
魅力 | Sức hấp dẫn |
戸惑う | Bối rối |
自由に | Một cách tự do |
自分好み | Hợp với sở thích bản thân |
スープ割 | Pha loãng nước súp (để dễ uống sau khi ăn mì) |
〜ましょう | Hãy cùng ~ (mẫu câu rủ rê) |