
【東京都】夏の暑さ対策で水道の基本料金が4か月間無料!家計支援と熱中症予防に
2025年の夏、東京都は水道料金の基本料金を4か月間むしょうにすると発表しました。
この制度は、物価の上昇が続く中で、暑い夏にエアコンの使用を遠慮せずに快適に過ごしてもらうための支援策です。
どのくらい安くなるの?
基本料金は、水道のメーターの大きさ(口径)によって決まります。よく使われている口径と料金はつぎのとおりです:
- 13mm:860円
- 20mm:1,170円
- 25mm:1,460円
これらの料金が、4か月間むしょうになります。たとえば、13mmの家庭では860×4=3,440円の負担がへります。
※水道料金には使った分の「従量料金」もあり、そちらはむしょうになりません。
いつから対象になる?
たとえば、7月に検針がある家庭では、6・7月分と8・9月分がむしょうになります。検針の月によって対象の期間がちがうので、確認しておきましょう。
手続きは必要?
いいえ、手続きは不要です。2025年7月1日の時点で13mm・20mm・25mmのメーターを使っている家庭は自動的に対象になります。
東京都内に住んでいれば誰でも対象?
東京都水道局の給水区域に住んでいるかたで、東京都水道局と契約しているばあいが対象です。
ただし、武蔵野市や昭島市など、13の市町村は対象外です。自分の地域が対象かどうか、市役所などで確認しましょう。
高齢者の家計に効果はある?
65才以上の夫婦だけの世帯では、光熱費と水道料金で月に22,422円(支出の8.9%)を使っています。
高齢者の生活では、水道料金の支援が大切です。節約した分でエアコンを使うことができれば、熱中症の予防にもなります。
まとめ
- 2025年7月1日から4か月間、水道の基本料金がむしょう
- 対象は13mm・20mm・25mmのメーターの契約者
- 手続きは不要で自動的に適用
- 東京都水道局の給水区域が対象(13市町村は除外)
- 高齢者の家計や健康にも効果あり
【Tokyo】Miễn phí 4 tháng tiền nước cơ bản để đối phó với nắng nóng mùa hè – Hỗ trợ chi tiêu và phòng tránh sốc nhiệt
Vào mùa hè năm 2025, thành phố Tokyo đã thông báo rằng tiền nước phần “phí cơ bản” sẽ được miễn phí trong 4 tháng.
Chính sách này nhằm giúp người dân sử dụng điều hòa thoải mái trong thời tiết nắng nóng, không cần tiết kiệm quá mức, đặc biệt trong bối cảnh vật giá tiếp tục tăng cao.
Miễn giảm được bao nhiêu?
Tiền nước phần phí cơ bản phụ thuộc vào kích cỡ đồng hồ nước. Dưới đây là ba loại thường gặp và mức phí tương ứng:
- 13mm: 860 yên
- 20mm: 1,170 yên
- 25mm: 1,460 yên
Số tiền này sẽ được miễn trong 4 tháng. Ví dụ, nếu bạn dùng đồng hồ loại 13mm, bạn sẽ tiết kiệm được 860 × 4 = 3,440 yên.
※ Lưu ý: Chính sách này chỉ áp dụng cho phí cơ bản. Phần tiền nước tính theo lượng sử dụng (gọi là phí theo khối lượng) vẫn phải trả như bình thường.
Chính sách có hiệu lực từ khi nào?
Ví dụ, nếu gia đình bạn được kiểm tra đồng hồ vào tháng 7, thì tiền nước của tháng 6–7 và tháng 8–9 sẽ được miễn. Thời gian áp dụng sẽ khác nhau tùy theo tháng kiểm tra, nên hãy kiểm tra trước cho chắc chắn.
Có cần làm thủ tục không?
Không cần. Nếu bạn đang sử dụng đồng hồ nước loại 13mm, 20mm hoặc 25mm tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2025, thì chính sách sẽ tự động được áp dụng.
Ai cũng được miễn phí?
Chính sách này áp dụng cho những người đang sống trong khu vực cấp nước do Cục nước thành phố Tokyo quản lý và có hợp đồng sử dụng nước với Cục này.
Tuy nhiên, có 13 thành phố và thị trấn như Musashino, Akishima,… không thuộc khu vực cấp nước của Tokyo nên sẽ không được áp dụng. Hãy kiểm tra với chính quyền địa phương nơi bạn sinh sống để biết chính xác.
Có ích gì cho người cao tuổi không?
Với các hộ gia đình gồm vợ chồng trên 65 tuổi không có việc làm, chi phí điện nước trung bình mỗi tháng là 22,422 yên, chiếm khoảng 8.9% tổng chi tiêu.
Đối với người cao tuổi, được giảm tiền nước sẽ giúp giảm gánh nặng tài chính. Phần tiền tiết kiệm có thể được dùng để bật điều hòa, giúp phòng tránh sốc nhiệt và bảo vệ sức khỏe.
Tóm tắt
- Từ ngày 1 tháng 7 năm 2025, phí nước cơ bản sẽ được miễn trong 4 tháng
- Áp dụng cho các hộ dùng đồng hồ nước loại 13mm, 20mm hoặc 25mm
- Không cần đăng ký hay làm thủ tục, sẽ tự động được áp dụng
- Chỉ áp dụng tại khu vực cấp nước của Cục nước Tokyo (13 địa phương như Musashino không nằm trong diện áp dụng)
- Giảm gánh nặng chi tiêu cho người cao tuổi và giúp phòng tránh sốc nhiệt mùa hè
Nguồn tin『YAHOO! NEWS』
Từ vựng / Ngữ pháp | Ý nghĩa |
---|---|
東京都 | Thành phố Tokyo (đơn vị hành chính cấp tỉnh) |
暑さ対策 | Biện pháp đối phó với cái nóng |
水道料金 | Tiền nước |
基本料金 | Phí cơ bản (là khoản phí tối thiểu mà bạn phải trả định kỳ (thường là hàng tháng) cho một dịch vụ nào đó, bất kể bạn có sử dụng dịch vụ đó nhiều hay ít, hoặc thậm chí là không sử dụng) |
無料 | Miễn phí |
家計支援 | Hỗ trợ tài chính hộ gia đình |
熱中症予防 | Phòng chống sốc nhiệt |
発表しました | Đã công bố |
制度 | Chế độ, chính sách |
物価上昇 | Giá cả tăng |
使用 | Sử dụng |
遠慮 | Ngại, hạn chế |
快適 | Dễ chịu, thoải mái |
支援策 | Biện pháp hỗ trợ |
口径 | Đường kính ống nước |
従量料金 | Phí theo lượng sử dụng |
検針 | Kiểm tra đồng hồ đo (nước, điện…) |
対象 | Đối tượng áp dụng |
手続き | Thủ tục |
不要 | Không cần thiết |
給水区域 | Khu vực cấp nước |
契約 | Hợp đồng |
対象外 | Không thuộc đối tượng áp dụng |
市町村 | Thành phố, thị trấn và làng xã |
地域 | Khu vực, địa phương |
確認 | Xác nhận, kiểm tra |
高齢者 | Người cao tuổi |
世帯 | Hộ gia đình |
光熱費 | Chi phí điện – nước – gas. |
支出 | Chi tiêu |
節約 | Tiết kiệm |